I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
1.190.964
|
1.477.917
|
1.367.953
|
1.302.174
|
1.343.793
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-861.387
|
-948.130
|
-1.015.522
|
-827.516
|
-942.505
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-342.588
|
-408.823
|
-467.465
|
-328.222
|
-284.708
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
0
|
|
-12.221
|
|
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-13.983
|
-18.466
|
|
-20.156
|
-15.433
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
4.150.980
|
4.149.091
|
3.517.158
|
2.700.986
|
3.424.830
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-4.067.038
|
-4.143.261
|
-3.547.682
|
-2.692.433
|
-3.420.455
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
56.948
|
108.328
|
-157.778
|
134.833
|
105.522
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-27.892
|
-28.322
|
-19.191
|
-11.963
|
-174
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
390
|
|
102
|
110
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-3.290
|
-53.884
|
-35.165
|
-98.844
|
-352.119
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
220
|
8.651
|
50.422
|
15.250
|
312.602
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
899
|
1.816
|
4.243
|
2.432
|
3.201
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-30.063
|
-71.349
|
308
|
-93.022
|
-36.379
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
|
|
|
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-10.843
|
-863
|
-35
|
-41.621
|
-20.723
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-10.843
|
-863
|
-35
|
-41.621
|
-20.723
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
16.042
|
36.117
|
-157.505
|
190
|
48.420
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
68.752
|
166.741
|
215.794
|
57.694
|
57.721
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-17
|
-2
|
-87
|
-11
|
192
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
84.777
|
202.855
|
58.203
|
57.872
|
106.332
|