単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 298,651 270,605 311,471 319,304 442,413
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -218,323 -209,883 -201,728 -200,273 -330,621
3. Tiền chi trả cho người lao động -73,161 -92,121 -63,183 -58,388 -71,015
4. Tiền chi trả lãi vay
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -7,161 -5,631 -7,713 -2,089
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 652,993 746,884 747,074 887,371 1,043,500
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -596,565 -762,226 -759,241 -870,689 -1,028,299
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 56,433 -52,371 26,679 75,236 55,979
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -875 -174
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 79 -25 48 8
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -96,000 -28,700 -102,545 -98,515 -122,359
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 86,000 45,130 78,283 103,190
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 804 452 1,353 427 969
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -96,071 57,831 -56,087 -19,758 -18,366
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -35,441 -17 -20 -3,063 -17,623
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -35,441 -17 -20 -3,063 -17,623
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -75,078 5,443 -29,427 52,414 19,990
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 133,128 57,721 63,255 33,886 85,837
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -177 92 59 -463 505
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 57,872 63,255 33,886 85,837 106,332