I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
298,651
|
270,605
|
311,471
|
319,304
|
442,413
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-218,323
|
-209,883
|
-201,728
|
-200,273
|
-330,621
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-73,161
|
-92,121
|
-63,183
|
-58,388
|
-71,015
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-7,161
|
-5,631
|
-7,713
|
-2,089
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
652,993
|
746,884
|
747,074
|
887,371
|
1,043,500
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-596,565
|
-762,226
|
-759,241
|
-870,689
|
-1,028,299
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
56,433
|
-52,371
|
26,679
|
75,236
|
55,979
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-875
|
|
|
|
-174
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
79
|
-25
|
48
|
8
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-96,000
|
-28,700
|
-102,545
|
-98,515
|
-122,359
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
86,000
|
45,130
|
78,283
|
103,190
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
804
|
452
|
1,353
|
427
|
969
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-96,071
|
57,831
|
-56,087
|
-19,758
|
-18,366
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-35,441
|
-17
|
-20
|
-3,063
|
-17,623
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-35,441
|
-17
|
-20
|
-3,063
|
-17,623
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-75,078
|
5,443
|
-29,427
|
52,414
|
19,990
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
133,128
|
57,721
|
63,255
|
33,886
|
85,837
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-177
|
92
|
59
|
-463
|
505
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
57,872
|
63,255
|
33,886
|
85,837
|
106,332
|