Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
483,088
|
410,925
|
388,165
|
435,064
|
613,915
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
0
|
Doanh thu thuần
|
483,088
|
410,925
|
388,165
|
435,064
|
613,915
|
Giá vốn hàng bán
|
381,695
|
333,597
|
326,836
|
360,531
|
519,105
|
Lợi nhuận gộp
|
101,393
|
77,328
|
61,330
|
74,533
|
94,810
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
2,093
|
627
|
1,574
|
454
|
2,810
|
Chi phí tài chính
|
223
|
94
|
133
|
583
|
282
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
|
|
|
0
|
Chi phí bán hàng
|
24,216
|
17,201
|
16,221
|
18,294
|
28,208
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
51,167
|
36,356
|
36,499
|
34,264
|
38,392
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
27,880
|
24,305
|
10,051
|
21,845
|
30,738
|
Thu nhập khác
|
308
|
273
|
182
|
20
|
462
|
Chi phí khác
|
144
|
59
|
240
|
21
|
300
|
Lợi nhuận khác
|
164
|
214
|
-59
|
-1
|
162
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
28,043
|
24,519
|
9,992
|
21,844
|
30,900
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
5,631
|
4,954
|
5,013
|
4,417
|
7,120
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
5,631
|
4,954
|
5,013
|
4,417
|
7,120
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
22,412
|
19,565
|
4,980
|
17,427
|
23,780
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
|
|
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
22,412
|
19,565
|
4,980
|
17,427
|
23,780
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|