単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 410,925 388,165 435,064 613,915 518,902
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 410,925 388,165 435,064 613,915 518,902
Giá vốn hàng bán 333,597 326,836 360,531 519,105 449,061
Lợi nhuận gộp 77,328 61,330 74,533 94,810 69,841
Doanh thu hoạt động tài chính 627 1,574 454 2,810 698
Chi phí tài chính 94 133 583 282 472
Trong đó: Chi phí lãi vay 0
Chi phí bán hàng 17,201 16,221 18,294 28,208 21,879
Chi phí quản lý doanh nghiệp 36,356 36,499 34,264 38,392 35,426
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 24,305 10,051 21,845 30,738 12,762
Thu nhập khác 273 182 20 462 97
Chi phí khác 59 240 21 300 13
Lợi nhuận khác 214 -59 -1 162 84
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 24,519 9,992 21,844 30,900 12,846
Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,954 5,013 4,417 7,120 2,634
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 4,954 5,013 4,417 7,120 2,634
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 19,565 4,980 17,427 23,780 10,213
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 19,565 4,980 17,427 23,780 10,213
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)