単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 483,088 410,925 388,165 435,064 613,915
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 483,088 410,925 388,165 435,064 613,915
Giá vốn hàng bán 381,695 333,597 326,836 360,531 519,105
Lợi nhuận gộp 101,393 77,328 61,330 74,533 94,810
Doanh thu hoạt động tài chính 2,093 627 1,574 454 2,810
Chi phí tài chính 223 94 133 583 282
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0
Chi phí bán hàng 24,216 17,201 16,221 18,294 28,208
Chi phí quản lý doanh nghiệp 51,167 36,356 36,499 34,264 38,392
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 27,880 24,305 10,051 21,845 30,738
Thu nhập khác 308 273 182 20 462
Chi phí khác 144 59 240 21 300
Lợi nhuận khác 164 214 -59 -1 162
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 28,043 24,519 9,992 21,844 30,900
Chi phí thuế TNDN hiện hành 5,631 4,954 5,013 4,417 7,120
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 5,631 4,954 5,013 4,417 7,120
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 22,412 19,565 4,980 17,427 23,780
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 22,412 19,565 4,980 17,427 23,780
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)