単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 543,642 483,034 535,696 610,889 623,775
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 63,255 33,886 85,837 106,332 98,122
1. Tiền 30,106 30,222 39,453 44,927 46,122
2. Các khoản tương đương tiền 33,149 3,665 46,385 61,405 52,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 34,044 14,737 67,769 77,946 62,887
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 428,898 406,587 366,924 415,136 450,048
1. Phải thu khách hàng 435,571 410,077 373,494 429,006 461,673
2. Trả trước cho người bán 2,982 1,854 1,112 1,087 1,380
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 17,618 21,929 19,590 20,307 22,117
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -27,273 -27,273 -27,273 -35,264 -35,122
IV. Tổng hàng tồn kho 7,163 16,667 7,015 3,632 2,697
1. Hàng tồn kho 7,163 16,667 7,015 3,632 2,697
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 10,281 11,157 8,150 7,842 10,021
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 9,890 11,157 8,150 7,842 9,516
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 391 0 0 0 506
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 91,693 170,455 134,273 138,329 104,012
I. Các khoản phải thu dài hạn 15,471 14,623 14,447 13,158 11,515
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 15,471 14,623 14,447 13,158 11,515
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 49,304 45,209 41,259 38,027 36,296
1. Tài sản cố định hữu hình 37,754 33,895 30,175 26,947 25,221
- Nguyên giá 208,679 207,167 207,116 207,314 208,720
- Giá trị hao mòn lũy kế -170,925 -173,272 -176,942 -180,367 -183,500
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 11,550 11,315 11,084 11,080 11,076
- Nguyên giá 24,372 24,372 23,755 23,755 23,755
- Giá trị hao mòn lũy kế -12,822 -13,058 -12,670 -12,675 -12,679
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 18,000 94,800 62,000 71,000 41,000
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 3,801 10,706 11,451 11,028 10,084
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,801 10,706 11,451 11,028 10,084
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 635,335 653,489 669,969 749,218 727,788
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 313,542 357,394 377,447 432,915 401,421
I. Nợ ngắn hạn 313,542 357,394 377,161 432,630 401,135
1. Vay và nợ ngắn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 113,349 131,914 141,986 184,590 191,334
4. Người mua trả tiền trước 1,058 1,172 897 709 884
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 8,434 3,960 8,733 17,409 7,802
6. Phải trả người lao động 62,951 70,872 80,633 78,217 58,618
7. Chi phí phải trả 33,904 29,809 35,640 44,441 47,171
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 29,567 32,701 28,647 36,521 29,838
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 286 286 286
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 286 286 286
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 321,792 296,095 292,522 316,302 326,367
I. Vốn chủ sở hữu 321,792 296,095 292,522 316,302 326,367
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 209,994 209,994 209,994 209,994 209,994
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 27,547 40,533 40,533 40,533 40,533
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 84,251 45,567 41,995 65,775 75,839
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 64,188 86,870 80,435 70,395 65,283
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 635,335 653,489 669,969 749,218 727,788