TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
521,264
|
543,642
|
483,034
|
535,696
|
610,889
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
57,872
|
63,255
|
33,886
|
85,837
|
106,332
|
1. Tiền
|
29,092
|
30,106
|
30,222
|
39,453
|
44,927
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
28,781
|
33,149
|
3,665
|
46,385
|
61,405
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
33,344
|
34,044
|
14,737
|
67,769
|
77,946
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
413,023
|
428,898
|
406,587
|
366,924
|
415,136
|
1. Phải thu khách hàng
|
421,373
|
435,571
|
410,077
|
373,494
|
429,006
|
2. Trả trước cho người bán
|
3,014
|
2,982
|
1,854
|
1,112
|
1,087
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
16,064
|
17,618
|
21,929
|
19,590
|
20,307
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-27,427
|
-27,273
|
-27,273
|
-27,273
|
-35,264
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
7,067
|
7,163
|
16,667
|
7,015
|
3,632
|
1. Hàng tồn kho
|
7,067
|
7,163
|
16,667
|
7,015
|
3,632
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
9,957
|
10,281
|
11,157
|
8,150
|
7,842
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
9,957
|
9,890
|
11,157
|
8,150
|
7,842
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
391
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
154,640
|
91,693
|
170,455
|
134,273
|
138,329
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
15,770
|
15,471
|
14,623
|
14,447
|
13,158
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
15,770
|
15,471
|
14,623
|
14,447
|
13,158
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
53,491
|
49,304
|
45,209
|
41,259
|
38,027
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
41,706
|
37,754
|
33,895
|
30,175
|
26,947
|
- Nguyên giá
|
209,783
|
208,679
|
207,167
|
207,116
|
207,314
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-168,077
|
-170,925
|
-173,272
|
-176,942
|
-180,367
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
11,785
|
11,550
|
11,315
|
11,084
|
11,080
|
- Nguyên giá
|
24,372
|
24,372
|
24,372
|
23,755
|
23,755
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-12,587
|
-12,822
|
-13,058
|
-12,670
|
-12,675
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
76,000
|
18,000
|
94,800
|
62,000
|
71,000
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
4,245
|
3,801
|
10,706
|
11,451
|
11,028
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
4,245
|
3,801
|
10,706
|
11,451
|
11,028
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
675,904
|
635,335
|
653,489
|
669,969
|
749,218
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
373,673
|
313,542
|
357,394
|
377,447
|
432,915
|
I. Nợ ngắn hạn
|
373,673
|
313,542
|
357,394
|
377,161
|
432,630
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
122,016
|
113,349
|
131,914
|
141,986
|
184,590
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1,266
|
1,058
|
1,172
|
897
|
709
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
10,123
|
8,434
|
3,960
|
8,733
|
17,409
|
6. Phải trả người lao động
|
81,798
|
62,951
|
70,872
|
80,633
|
78,217
|
7. Chi phí phải trả
|
60,882
|
33,904
|
29,809
|
35,640
|
44,441
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
28,809
|
29,567
|
32,701
|
28,647
|
36,521
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
286
|
286
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
286
|
286
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
302,231
|
321,792
|
296,095
|
292,522
|
316,302
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
302,231
|
321,792
|
296,095
|
292,522
|
316,302
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
0
|
209,994
|
209,994
|
209,994
|
209,994
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
209,994
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
27,547
|
27,547
|
40,533
|
40,533
|
40,533
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
64,689
|
84,251
|
45,567
|
41,995
|
65,775
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
68,600
|
64,188
|
86,870
|
80,435
|
70,395
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
675,904
|
635,335
|
653,489
|
669,969
|
749,218
|