単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 521,264 543,642 483,034 535,696 610,889
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 57,872 63,255 33,886 85,837 106,332
1. Tiền 29,092 30,106 30,222 39,453 44,927
2. Các khoản tương đương tiền 28,781 33,149 3,665 46,385 61,405
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 33,344 34,044 14,737 67,769 77,946
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 413,023 428,898 406,587 366,924 415,136
1. Phải thu khách hàng 421,373 435,571 410,077 373,494 429,006
2. Trả trước cho người bán 3,014 2,982 1,854 1,112 1,087
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 16,064 17,618 21,929 19,590 20,307
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -27,427 -27,273 -27,273 -27,273 -35,264
IV. Tổng hàng tồn kho 7,067 7,163 16,667 7,015 3,632
1. Hàng tồn kho 7,067 7,163 16,667 7,015 3,632
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 9,957 10,281 11,157 8,150 7,842
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 9,957 9,890 11,157 8,150 7,842
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 391 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 154,640 91,693 170,455 134,273 138,329
I. Các khoản phải thu dài hạn 15,770 15,471 14,623 14,447 13,158
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 15,770 15,471 14,623 14,447 13,158
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 53,491 49,304 45,209 41,259 38,027
1. Tài sản cố định hữu hình 41,706 37,754 33,895 30,175 26,947
- Nguyên giá 209,783 208,679 207,167 207,116 207,314
- Giá trị hao mòn lũy kế -168,077 -170,925 -173,272 -176,942 -180,367
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 11,785 11,550 11,315 11,084 11,080
- Nguyên giá 24,372 24,372 24,372 23,755 23,755
- Giá trị hao mòn lũy kế -12,587 -12,822 -13,058 -12,670 -12,675
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 76,000 18,000 94,800 62,000 71,000
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 4,245 3,801 10,706 11,451 11,028
1. Chi phí trả trước dài hạn 4,245 3,801 10,706 11,451 11,028
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 675,904 635,335 653,489 669,969 749,218
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 373,673 313,542 357,394 377,447 432,915
I. Nợ ngắn hạn 373,673 313,542 357,394 377,161 432,630
1. Vay và nợ ngắn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 122,016 113,349 131,914 141,986 184,590
4. Người mua trả tiền trước 1,266 1,058 1,172 897 709
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 10,123 8,434 3,960 8,733 17,409
6. Phải trả người lao động 81,798 62,951 70,872 80,633 78,217
7. Chi phí phải trả 60,882 33,904 29,809 35,640 44,441
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 28,809 29,567 32,701 28,647 36,521
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 286 286
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 286 286
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 302,231 321,792 296,095 292,522 316,302
I. Vốn chủ sở hữu 302,231 321,792 296,095 292,522 316,302
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 0 209,994 209,994 209,994 209,994
2. Thặng dư vốn cổ phần 209,994 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 27,547 27,547 40,533 40,533 40,533
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 64,689 84,251 45,567 41,995 65,775
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 68,600 64,188 86,870 80,435 70,395
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 675,904 635,335 653,489 669,969 749,218