1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
855.339
|
866.451
|
1.021.675
|
787.684
|
743.881
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
417
|
504
|
426
|
830
|
2.639
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
854.923
|
865.947
|
1.021.248
|
786.854
|
741.242
|
4. Giá vốn hàng bán
|
593.077
|
570.739
|
639.179
|
535.770
|
508.158
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
261.845
|
295.208
|
382.069
|
251.083
|
233.084
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
48.021
|
45.014
|
31.200
|
49.448
|
26.872
|
7. Chi phí tài chính
|
18.196
|
30.299
|
38.763
|
22.189
|
16.235
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
13.776
|
21.725
|
7.890
|
16.345
|
11.535
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
-549
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
141.037
|
150.462
|
170.171
|
167.439
|
175.769
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
94.276
|
85.058
|
85.882
|
93.408
|
95.262
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
56.357
|
73.854
|
118.453
|
17.495
|
-27.309
|
12. Thu nhập khác
|
667
|
1.524
|
1.309
|
9.820
|
1.537
|
13. Chi phí khác
|
1.403
|
740
|
438
|
3.067
|
4.299
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-737
|
784
|
870
|
6.753
|
-2.762
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
55.621
|
74.637
|
119.323
|
24.248
|
-30.072
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
13.837
|
16.782
|
25.498
|
5.655
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
598
|
-1.866
|
-2.271
|
-118
|
372
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
14.435
|
14.917
|
23.227
|
5.537
|
372
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
41.186
|
59.721
|
96.096
|
18.711
|
-30.443
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
255
|
816
|
1.092
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
41.186
|
59.721
|
95.841
|
17.894
|
-31.535
|