Thu nhập lãi thuần
|
1.058.014
|
1.361.055
|
919.201
|
1.113.328
|
1.444.335
|
Thu nhập từ lãi và các khoản thu nhập tương tự
|
2.198.612
|
3.048.862
|
2.666.755
|
6.866.470
|
4.276.779
|
Chi phí lãi và các chi phí tương tự
|
-1.140.598
|
-1.687.807
|
-1.747.554
|
-5.753.142
|
-2.832.444
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ
|
115.099
|
66.612
|
16.088
|
40.745
|
40.260
|
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ
|
221.873
|
236.508
|
130.443
|
120.473
|
74.791
|
Chi phí hoạt động dịch vụ
|
-106.773
|
-169.897
|
-114.355
|
-79.728
|
-34.531
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối
|
5.231
|
-4.240
|
-38.740
|
-155.522
|
-43.142
|
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15.217
|
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư
|
13.703
|
178.441
|
-78.518
|
641.668
|
-49.746
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác
|
168.202
|
347.958
|
223.434
|
98.619
|
79.749
|
Thu nhập từ hoạt động khác
|
169.528
|
349.139
|
294.918
|
99.410
|
80.309
|
Chi phí hoạt động khác
|
-1.326
|
-1.181
|
-71.484
|
-791
|
-560
|
Thu nhập từ hoạt động góp vốn mua cổ phần
|
4.961
|
18.120
|
102.599
|
204.139
|
15.411
|
Chi phí hoạt động
|
-453.012
|
-435.279
|
-327.237
|
-511.632
|
-153.005
|
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
912.198
|
1.532.667
|
816.827
|
1.431.345
|
1.349.079
|
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
-541.821
|
-826.849
|
-361.482
|
-679.477
|
-645.306
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
370.377
|
705.818
|
455.345
|
751.868
|
703.773
|
Chi phí thuế TNDN
|
-74.305
|
-138.177
|
-89.559
|
-148.273
|
-142.952
|
Chi phí thuế thu nhập hiện hành
|
-74.305
|
-138.177
|
-64.159
|
-148.273
|
-142.952
|
Chi phí thuế TNDN giữ lại
|
0
|
0
|
-25.400
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
296.072
|
567.641
|
365.786
|
603.595
|
560.821
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
296.072
|
567.641
|
365.786
|
603.595
|
560.821
|