Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Thu nhập lãi thuần 1.058.014 1.361.055 919.201 1.113.328 1.444.335
Thu nhập từ lãi và các khoản thu nhập tương tự 2.198.612 3.048.862 2.666.755 6.866.470 4.276.779
Chi phí lãi và các chi phí tương tự -1.140.598 -1.687.807 -1.747.554 -5.753.142 -2.832.444
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ 115.099 66.612 16.088 40.745 40.260
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 221.873 236.508 130.443 120.473 74.791
Chi phí hoạt động dịch vụ -106.773 -169.897 -114.355 -79.728 -34.531
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối 5.231 -4.240 -38.740 -155.522 -43.142
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 15.217
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư 13.703 178.441 -78.518 641.668 -49.746
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác 168.202 347.958 223.434 98.619 79.749
Thu nhập từ hoạt động khác 169.528 349.139 294.918 99.410 80.309
Chi phí hoạt động khác -1.326 -1.181 -71.484 -791 -560
Thu nhập từ hoạt động góp vốn mua cổ phần 4.961 18.120 102.599 204.139 15.411
Chi phí hoạt động -453.012 -435.279 -327.237 -511.632 -153.005
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 912.198 1.532.667 816.827 1.431.345 1.349.079
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng -541.821 -826.849 -361.482 -679.477 -645.306
Tổng lợi nhuận trước thuế 370.377 705.818 455.345 751.868 703.773
Chi phí thuế TNDN -74.305 -138.177 -89.559 -148.273 -142.952
Chi phí thuế thu nhập hiện hành -74.305 -138.177 -64.159 -148.273 -142.952
Chi phí thuế TNDN giữ lại 0 0 -25.400
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 296.072 567.641 365.786 603.595 560.821
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 296.072 567.641 365.786 603.595 560.821