I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
36.054
|
16.491
|
26.551
|
20.297
|
2.756
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
47.564
|
45.100
|
38.340
|
38.737
|
44.985
|
- Khấu hao TSCĐ
|
33.305
|
28.934
|
26.408
|
23.323
|
15.344
|
- Các khoản dự phòng
|
4.426
|
7.815
|
4.213
|
9.053
|
9.474
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-990
|
-612
|
-1.470
|
-3.529
|
17.664
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
10.823
|
8.962
|
9.188
|
9.890
|
2.503
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
83.618
|
61.591
|
64.891
|
59.034
|
47.740
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-74.539
|
13.582
|
-63.476
|
-21.301
|
41.401
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
75.552
|
-11.155
|
34.584
|
20.663
|
-35.174
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-18.295
|
3.557
|
20.742
|
-42.978
|
29.498
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
16.110
|
1.537
|
4.282
|
2.348
|
676
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-10.668
|
-8.977
|
-9.411
|
-9.737
|
-2.503
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-8.198
|
-4.503
|
-2.293
|
-5.846
|
-3.279
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-5.261
|
-1.729
|
-5.378
|
-1.402
|
-2.498
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
58.320
|
53.904
|
43.941
|
781
|
75.862
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-714
|
-5.009
|
-3.715
|
-3.754
|
-335
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-1.500
|
-3.097
|
-16.000
|
0
|
20.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
300
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
-13.952
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
-23.701
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
3.529
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
990
|
612
|
1.470
|
0
|
1.045
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-1.224
|
-7.495
|
-32.197
|
75
|
-2.991
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
41.000
|
|
0
|
11.267
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
314.002
|
342.266
|
314.178
|
264.770
|
96.646
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-388.471
|
-350.935
|
-317.383
|
-264.915
|
-198.160
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-25.350
|
-51.250
|
-11.275
|
0
|
-11.267
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-99.819
|
-18.920
|
-14.480
|
-146
|
-101.514
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-42.724
|
27.489
|
-2.736
|
711
|
-28.643
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
78.791
|
36.068
|
63.557
|
60.866
|
60.276
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
36.068
|
63.557
|
60.821
|
61.576
|
31.633
|