TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
33.343
|
50.977
|
41.766
|
35.405
|
14.947
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
771
|
504
|
167
|
677
|
4.305
|
1. Tiền
|
771
|
504
|
167
|
677
|
4.305
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
24.871
|
46.649
|
39.533
|
32.703
|
5.295
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
0
|
21.781
|
14.668
|
7.960
|
4.860
|
2. Trả trước cho người bán
|
0
|
103
|
103
|
2
|
160
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
25.420
|
25.338
|
25.332
|
25.309
|
5.704
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-549
|
-573
|
-571
|
-569
|
-5.429
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
5.710
|
1.897
|
308
|
178
|
3.524
|
1. Hàng tồn kho
|
7.403
|
1.897
|
308
|
308
|
3.685
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-1.694
|
0
|
0
|
-130
|
-161
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1.991
|
1.927
|
1.759
|
1.847
|
1.823
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
28
|
0
|
1
|
4
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1.858
|
1.822
|
1.758
|
1.734
|
1.718
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
105
|
105
|
0
|
109
|
105
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
155.317
|
140.819
|
125.356
|
114.804
|
100.852
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
144.109
|
133.492
|
121.410
|
111.076
|
95.058
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
142.678
|
132.074
|
121.305
|
110.971
|
94.954
|
- Nguyên giá
|
401.210
|
400.702
|
398.668
|
398.126
|
369.131
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-258.532
|
-268.628
|
-277.363
|
-287.155
|
-274.177
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1.432
|
1.418
|
106
|
104
|
103
|
- Nguyên giá
|
1.462
|
1.462
|
110
|
110
|
110
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-31
|
-44
|
-5
|
-6
|
-7
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
8.240
|
5.000
|
2.043
|
2.143
|
4.517
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
5.913
|
2.956
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
2.327
|
2.043
|
2.043
|
2.143
|
4.517
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
2.968
|
2.328
|
1.902
|
1.586
|
1.277
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
2.968
|
2.328
|
1.902
|
1.586
|
1.277
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
188.660
|
191.796
|
167.122
|
150.209
|
115.799
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
91.497
|
94.200
|
94.591
|
90.427
|
94.064
|
I. Nợ ngắn hạn
|
90.983
|
80.939
|
67.713
|
47.587
|
71.314
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
38.507
|
41.504
|
40.005
|
16.180
|
25.955
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
12.583
|
591
|
442
|
83
|
550
|
4. Người mua trả tiền trước
|
24.863
|
20.206
|
0
|
0
|
14.700
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2.147
|
1.527
|
2.704
|
27
|
3.045
|
6. Phải trả người lao động
|
481
|
728
|
1.012
|
481
|
1.057
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
6.581
|
11.049
|
18.106
|
25.514
|
22.921
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
28
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
5.820
|
5.333
|
5.445
|
5.301
|
3.060
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
514
|
13.261
|
26.877
|
42.840
|
22.750
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
12.500
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
26.206
|
42.258
|
22.258
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
514
|
761
|
671
|
582
|
492
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
97.164
|
97.596
|
72.532
|
59.783
|
21.735
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
96.634
|
97.066
|
72.229
|
59.787
|
20.753
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
146.763
|
146.763
|
146.763
|
146.763
|
146.763
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-50.129
|
-49.697
|
-74.534
|
-86.976
|
-126.010
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-20.644
|
-50.129
|
-49.697
|
-74.534
|
-105.535
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-29.486
|
433
|
-24.837
|
-12.442
|
-20.475
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
530
|
530
|
302
|
-5
|
981
|
1. Nguồn kinh phí
|
530
|
530
|
302
|
-5
|
981
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
188.660
|
191.796
|
167.122
|
150.209
|
115.799
|