Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 24.585 20.149 14.950 10.717 15.438
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 30 146 4.319 663 180
1. Tiền 30 146 4.319 663 180
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 14.289 8.181 5.282 5.658 5.417
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 7.960 8.001 4.860 4.860 4.860
2. Trả trước cho người bán 693 518 160 160 159
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 6.204 5.803 5.691 6.066 5.828
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -569 -6.141 -5.429 -5.429 -5.430
IV. Tổng hàng tồn kho 8.426 9.982 3.525 2.579 8.022
1. Hàng tồn kho 8.556 10.112 3.686 2.740 8.183
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -130 -130 -161 -161 -161
V. Tài sản ngắn hạn khác 1.840 1.840 1.823 1.818 1.819
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2 0 0 21 16
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1.732 1.732 1.718 1.688 1.688
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 107 108 105 109 115
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 111.106 102.691 102.895 100.403 95.016
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 106.204 95.079 95.060 94.567 87.508
1. Tài sản cố định hữu hình 106.101 94.976 94.957 94.464 87.405
- Nguyên giá 398.126 366.876 369.131 370.978 351.579
- Giá trị hao mòn lũy kế -292.025 -271.900 -274.174 -276.514 -264.174
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 104 104 103 103 103
- Nguyên giá 110 110 110 110 110
- Giá trị hao mòn lũy kế -6 -7 -7 -7 -7
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 3.473 6.252 6.557 4.622 6.321
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 3.473 6.252 6.557 4.622 6.321
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 1.428 1.360 1.277 1.214 1.187
1. Chi phí trả trước dài hạn 1.428 1.360 1.277 1.214 1.187
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 135.691 122.841 117.845 111.120 110.455
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 100.148 102.771 93.952 89.657 97.352
I. Nợ ngắn hạn 67.354 69.999 61.202 66.930 84.047
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 12.555 17.855 15.955 19.455 23.315
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 358 594 550 544 1.611
4. Người mua trả tiền trước 22.450 19.950 14.700 18.800 27.300
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2.719 2.716 2.960 44 1.965
6. Phải trả người lao động 857 727 1.004 729 735
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 23.353 25.017 22.921 24.269 25.814
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 181
11. Phải trả ngắn hạn khác 5.061 3.140 3.113 3.089 3.127
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 32.795 32.773 32.750 22.728 13.305
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 32.258 32.258 32.258 22.258 12.858
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 537 514 492 469 447
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 35.543 20.069 23.893 21.463 13.102
I. Vốn chủ sở hữu 35.546 20.149 24.104 20.516 12.394
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 146.763 146.763 146.763 146.763 146.763
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -111.217 -126.614 -122.659 -126.247 -134.369
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -108.347 -118.625 -104.343 -126.010 -126.010
- LNST chưa phân phối kỳ này -2.870 -7.989 -18.316 -237 -8.360
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác -4 -80 -210 946 708
1. Nguồn kinh phí -4 -80 -210 946 708
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 135.691 122.841 117.845 111.120 110.455