TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
35.535
|
37.647
|
24.585
|
20.149
|
14.950
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
677
|
68
|
30
|
146
|
4.319
|
1. Tiền
|
677
|
68
|
30
|
146
|
4.319
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
32.703
|
32.968
|
14.289
|
8.181
|
5.282
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
7.960
|
7.960
|
7.960
|
8.001
|
4.860
|
2. Trả trước cho người bán
|
2
|
213
|
693
|
518
|
160
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
25.309
|
25.363
|
6.204
|
5.803
|
5.691
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-569
|
-569
|
-569
|
-6.141
|
-5.429
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
308
|
2.769
|
8.426
|
9.982
|
3.525
|
1. Hàng tồn kho
|
308
|
2.898
|
8.556
|
10.112
|
3.686
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
-130
|
-130
|
-130
|
-161
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1.847
|
1.842
|
1.840
|
1.840
|
1.823
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
4
|
3
|
2
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1.734
|
1.733
|
1.732
|
1.732
|
1.718
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
109
|
107
|
107
|
108
|
105
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
114.704
|
112.354
|
111.106
|
102.691
|
102.895
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
111.076
|
108.640
|
106.204
|
95.079
|
95.060
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
110.971
|
108.536
|
106.101
|
94.976
|
94.957
|
- Nguyên giá
|
398.126
|
398.126
|
398.126
|
366.876
|
369.131
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-287.155
|
-289.590
|
-292.025
|
-271.900
|
-274.174
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
104
|
104
|
104
|
104
|
103
|
- Nguyên giá
|
110
|
110
|
110
|
110
|
110
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-6
|
-6
|
-6
|
-7
|
-7
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
2.043
|
2.207
|
3.473
|
6.252
|
6.557
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
2.043
|
2.207
|
3.473
|
6.252
|
6.557
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1.586
|
1.507
|
1.428
|
1.360
|
1.277
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1.586
|
1.507
|
1.428
|
1.360
|
1.277
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
150.239
|
150.001
|
135.691
|
122.841
|
117.845
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
90.401
|
92.439
|
100.148
|
102.771
|
93.952
|
I. Nợ ngắn hạn
|
47.561
|
49.622
|
67.354
|
69.999
|
61.202
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
16.180
|
16.360
|
12.555
|
17.855
|
15.955
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
83
|
183
|
358
|
594
|
550
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
5.150
|
22.450
|
19.950
|
14.700
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2
|
23
|
2.719
|
2.716
|
2.960
|
6. Phải trả người lao động
|
481
|
737
|
857
|
727
|
1.004
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
25.514
|
21.704
|
23.353
|
25.017
|
22.921
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
5.301
|
5.465
|
5.061
|
3.140
|
3.113
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
42.840
|
42.817
|
32.795
|
32.773
|
32.750
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
42.258
|
42.258
|
32.258
|
32.258
|
32.258
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
582
|
559
|
537
|
514
|
492
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
59.838
|
57.563
|
35.543
|
20.069
|
23.893
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
59.843
|
57.400
|
35.546
|
20.149
|
24.104
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
146.763
|
146.763
|
146.763
|
146.763
|
146.763
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-86.920
|
-89.363
|
-111.217
|
-126.614
|
-122.659
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-74.534
|
-86.976
|
-108.347
|
-118.625
|
-104.343
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-12.386
|
-2.387
|
-2.870
|
-7.989
|
-18.316
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
-5
|
162
|
-4
|
-80
|
-210
|
1. Nguồn kinh phí
|
-5
|
162
|
-4
|
-80
|
-210
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
150.239
|
150.001
|
135.691
|
122.841
|
117.845
|