Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 35.535 37.647 24.585 20.149 14.950
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 677 68 30 146 4.319
1. Tiền 677 68 30 146 4.319
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 32.703 32.968 14.289 8.181 5.282
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 7.960 7.960 7.960 8.001 4.860
2. Trả trước cho người bán 2 213 693 518 160
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 25.309 25.363 6.204 5.803 5.691
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -569 -569 -569 -6.141 -5.429
IV. Tổng hàng tồn kho 308 2.769 8.426 9.982 3.525
1. Hàng tồn kho 308 2.898 8.556 10.112 3.686
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 -130 -130 -130 -161
V. Tài sản ngắn hạn khác 1.847 1.842 1.840 1.840 1.823
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4 3 2 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1.734 1.733 1.732 1.732 1.718
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 109 107 107 108 105
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 114.704 112.354 111.106 102.691 102.895
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 111.076 108.640 106.204 95.079 95.060
1. Tài sản cố định hữu hình 110.971 108.536 106.101 94.976 94.957
- Nguyên giá 398.126 398.126 398.126 366.876 369.131
- Giá trị hao mòn lũy kế -287.155 -289.590 -292.025 -271.900 -274.174
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 104 104 104 104 103
- Nguyên giá 110 110 110 110 110
- Giá trị hao mòn lũy kế -6 -6 -6 -7 -7
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 2.043 2.207 3.473 6.252 6.557
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2.043 2.207 3.473 6.252 6.557
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 1.586 1.507 1.428 1.360 1.277
1. Chi phí trả trước dài hạn 1.586 1.507 1.428 1.360 1.277
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 150.239 150.001 135.691 122.841 117.845
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 90.401 92.439 100.148 102.771 93.952
I. Nợ ngắn hạn 47.561 49.622 67.354 69.999 61.202
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 16.180 16.360 12.555 17.855 15.955
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 83 183 358 594 550
4. Người mua trả tiền trước 0 5.150 22.450 19.950 14.700
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2 23 2.719 2.716 2.960
6. Phải trả người lao động 481 737 857 727 1.004
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 25.514 21.704 23.353 25.017 22.921
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 5.301 5.465 5.061 3.140 3.113
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 42.840 42.817 32.795 32.773 32.750
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 42.258 42.258 32.258 32.258 32.258
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 582 559 537 514 492
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 59.838 57.563 35.543 20.069 23.893
I. Vốn chủ sở hữu 59.843 57.400 35.546 20.149 24.104
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 146.763 146.763 146.763 146.763 146.763
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -86.920 -89.363 -111.217 -126.614 -122.659
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -74.534 -86.976 -108.347 -118.625 -104.343
- LNST chưa phân phối kỳ này -12.386 -2.387 -2.870 -7.989 -18.316
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác -5 162 -4 -80 -210
1. Nguồn kinh phí -5 162 -4 -80 -210
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 150.239 150.001 135.691 122.841 117.845