Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 12.197 1.566 1.555 -6.926 -13.281
2. Điều chỉnh cho các khoản 10.925 11.983 2.747 21.528 10.345
- Khấu hao TSCĐ 298 271 215 295 245
- Các khoản dự phòng -324 0 7.635
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -2 -25 -529 -16 -1
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 10.953 11.736 3.060 21.249 2.465
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 23.122 13.549 4.302 14.601 -2.936
- Tăng, giảm các khoản phải thu 39.579 -765 -12.034 -16.446 103.030
- Tăng, giảm hàng tồn kho 20.980 7.808 5.353 10.581
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -43.707 -36 -165 -555 57.851
- Tăng giảm chi phí trả trước 153 219 296 253 368
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả -10.695 -11.736 -2.971 -3.511 -6.019
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -158 -4.154 -1.943
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 29.274 4.886 -7.163 4.923 152.293
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -18 0 -234 -40 -48
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -200 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1.800 0 200
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 2 25 -201 16 1
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 1.583 25 -208 -24 152
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 43.643 46.400 15.000 14.950
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -74.803 -44.533 -24.382 -15.001 -152.979
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -31.159 1.867 -9.382 -51 -152.979
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -302 6.778 -16.753 4.848 -533
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 11.287 10.985 17.763 1.010 5.858
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 10.985 17.763 1.010 5.858 5.325