I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
1.555
|
-6.926
|
-13.281
|
20.718
|
18.719
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
2.747
|
21.528
|
10.345
|
6.529
|
6.267
|
- Khấu hao TSCĐ
|
215
|
295
|
245
|
245
|
156
|
- Các khoản dự phòng
|
|
|
7.635
|
-7.635
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-529
|
-16
|
-1
|
-53
|
0
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
3.060
|
21.249
|
2.465
|
13.972
|
6.112
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
4.302
|
14.601
|
-2.936
|
27.247
|
24.986
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-12.034
|
-16.446
|
103.030
|
28.825
|
-9.300
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
5.353
|
10.581
|
|
-11.789
|
-25.224
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-165
|
-555
|
57.851
|
-1.173
|
25.949
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
296
|
253
|
368
|
314
|
270
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-2.971
|
-3.511
|
-6.019
|
-5.692
|
-1.168
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1.943
|
|
|
-325
|
-853
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-7.163
|
4.923
|
152.293
|
37.408
|
14.660
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-234
|
-40
|
-48
|
0
|
-323
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
682
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
|
-200
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
200
|
0
|
200
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
1
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
-201
|
16
|
1
|
53
|
-1
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-208
|
-24
|
152
|
53
|
359
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
15.000
|
14.950
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-24.382
|
-15.001
|
-152.979
|
-37.721
|
-15.975
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-9.382
|
-51
|
-152.979
|
-37.721
|
-15.975
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-16.753
|
4.848
|
-533
|
-260
|
-956
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
17.763
|
1.010
|
5.858
|
5.325
|
5.065
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1.010
|
5.858
|
5.325
|
5.065
|
4.109
|