Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 264.032 336.151 229.212 150.090 140.099
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 133 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 264.032 336.018 229.212 150.090 140.099
4. Giá vốn hàng bán 199.918 244.959 167.897 120.900 114.266
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 64.113 91.059 61.314 29.190 25.834
6. Doanh thu hoạt động tài chính 4.298 2.328 6.090 8.376 9.665
7. Chi phí tài chính 3.175 3.380 6.166 5.217 1.507
-Trong đó: Chi phí lãi vay 2.265 2.269 3.512 4.502 957
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 10.478 12.993 10.801 8.799 7.635
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 26.080 35.567 22.473 23.129 7.164
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 28.679 41.447 27.964 421 19.193
12. Thu nhập khác 742 599 3.390 626 879
13. Chi phí khác 1.130 738 4.265 310 1.539
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -388 -139 -876 315 -660
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 28.291 41.308 27.089 736 18.533
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 6.646 8.329 5.735 370 3.570
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 6.646 8.329 5.735 370 3.570
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 21.645 32.979 21.354 366 14.963
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 21.645 32.979 21.354 366 14.963