TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
10.592.999
|
12.691.503
|
14.026.159
|
14.823.692
|
16.455.137
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
690.871
|
2.169.613
|
2.097.787
|
3.391.122
|
2.382.207
|
1. Tiền
|
500.871
|
472.561
|
475.787
|
427.122
|
399.207
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
190.000
|
1.697.052
|
1.622.000
|
2.964.000
|
1.983.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
1.250.000
|
626.000
|
986.000
|
881.000
|
3.570.000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
1.250.000
|
626.000
|
986.000
|
881.000
|
3.570.000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
628.976
|
487.856
|
417.127
|
525.180
|
561.723
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
146.088
|
145.796
|
176.151
|
167.341
|
203.931
|
2. Trả trước cho người bán
|
107.517
|
71.296
|
43.998
|
51.149
|
71.637
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
383.318
|
279.715
|
206.546
|
316.257
|
295.723
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-7.948
|
-8.952
|
-9.567
|
-9.567
|
-9.567
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
7.788.806
|
9.116.602
|
10.234.734
|
9.765.872
|
9.676.260
|
1. Hàng tồn kho
|
7.835.889
|
9.167.586
|
10.291.473
|
9.825.672
|
9.739.581
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-47.083
|
-50.984
|
-56.739
|
-59.799
|
-63.322
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
234.346
|
291.431
|
290.510
|
260.518
|
264.947
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
208.818
|
226.139
|
252.093
|
229.035
|
242.567
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
3.734
|
43.618
|
16.871
|
10.051
|
1.318
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
21.795
|
21.674
|
21.546
|
21.433
|
21.062
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1.733.868
|
1.783.249
|
1.806.392
|
1.812.442
|
1.871.627
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
182.339
|
183.270
|
182.805
|
184.956
|
189.763
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
182.339
|
183.270
|
182.805
|
184.956
|
189.763
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
1.376.213
|
1.430.264
|
1.445.983
|
1.453.940
|
1.518.922
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1.120.328
|
1.156.859
|
1.156.676
|
1.147.597
|
1.193.454
|
- Nguyên giá
|
1.737.923
|
1.841.365
|
1.915.184
|
1.981.117
|
2.110.085
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-617.595
|
-684.506
|
-758.507
|
-833.521
|
-916.632
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
255.885
|
273.405
|
289.306
|
306.344
|
325.468
|
- Nguyên giá
|
297.095
|
322.842
|
348.667
|
377.111
|
409.985
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-41.210
|
-49.436
|
-59.360
|
-70.768
|
-84.517
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
8.230
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
8.230
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
175.315
|
169.715
|
169.373
|
173.546
|
162.942
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
175.315
|
169.715
|
169.373
|
173.546
|
162.942
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
12.326.867
|
14.474.752
|
15.832.550
|
16.636.135
|
18.326.765
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
10.498.558
|
12.483.743
|
13.712.737
|
14.303.537
|
14.949.668
|
I. Nợ ngắn hạn
|
10.487.344
|
12.483.194
|
13.712.184
|
14.302.984
|
14.949.115
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
6.149.612
|
7.316.276
|
8.800.349
|
8.899.113
|
9.312.806
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
2.995.796
|
3.502.804
|
3.202.440
|
3.890.533
|
3.814.779
|
4. Người mua trả tiền trước
|
30.705
|
48.631
|
37.870
|
35.861
|
39.979
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
79.229
|
113.065
|
124.544
|
118.552
|
137.433
|
6. Phải trả người lao động
|
773.353
|
924.071
|
1.034.444
|
723.153
|
924.601
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
198.368
|
245.786
|
194.907
|
255.874
|
293.637
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
162.168
|
203.899
|
219.923
|
265.976
|
307.497
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
95.595
|
109.974
|
89.016
|
104.862
|
109.116
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
1.840
|
18.009
|
2.956
|
3.325
|
3.534
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
677
|
677
|
5.734
|
5.734
|
5.734
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
11.214
|
550
|
553
|
553
|
553
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
535
|
535
|
522
|
522
|
522
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
15
|
15
|
32
|
32
|
32
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
10.664
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1.828.310
|
1.991.008
|
2.119.814
|
2.332.597
|
3.377.096
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1.828.310
|
1.991.008
|
2.119.814
|
2.332.597
|
3.377.096
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1.362.424
|
1.362.424
|
1.362.424
|
1.362.424
|
1.362.424
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
302.339
|
443.344
|
549.386
|
717.349
|
1.504.051
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
236.832
|
236.976
|
236.976
|
549.386
|
549.386
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
65.507
|
206.369
|
312.411
|
167.963
|
954.665
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
163.546
|
185.240
|
208.003
|
252.824
|
510.621
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
12.326.867
|
14.474.752
|
15.832.550
|
16.636.135
|
18.326.765
|