TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
11,415,308
|
10,921,001
|
10,592,999
|
12,691,503
|
14,026,159
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
960,823
|
870,876
|
690,871
|
2,169,613
|
2,097,787
|
1. Tiền
|
514,818
|
472,641
|
500,871
|
472,561
|
475,787
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
446,005
|
398,235
|
190,000
|
1,697,052
|
1,622,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
1,194,000
|
1,573,000
|
1,250,000
|
626,000
|
986,000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
1,194,000
|
1,573,000
|
1,250,000
|
626,000
|
986,000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
394,464
|
655,106
|
628,976
|
487,856
|
417,127
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
126,026
|
125,497
|
146,088
|
145,796
|
176,151
|
2. Trả trước cho người bán
|
48,903
|
71,544
|
107,517
|
71,296
|
43,998
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
100,000
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
227,412
|
365,972
|
383,318
|
279,715
|
206,546
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-7,876
|
-7,908
|
-7,948
|
-8,952
|
-9,567
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
8,426,861
|
7,537,098
|
7,788,806
|
9,116,602
|
10,234,734
|
1. Hàng tồn kho
|
8,470,079
|
7,577,154
|
7,835,889
|
9,167,586
|
10,291,473
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-43,219
|
-40,056
|
-47,083
|
-50,984
|
-56,739
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
439,160
|
284,921
|
234,346
|
291,431
|
290,510
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
230,548
|
205,669
|
208,818
|
226,139
|
252,093
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
186,402
|
57,337
|
3,734
|
43,618
|
16,871
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
22,210
|
21,915
|
21,795
|
21,674
|
21,546
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1,683,142
|
1,715,884
|
1,733,868
|
1,783,249
|
1,806,392
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
179,315
|
183,547
|
182,339
|
183,270
|
182,805
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
179,315
|
183,547
|
182,339
|
183,270
|
182,805
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
1,307,637
|
1,347,431
|
1,376,213
|
1,430,264
|
1,445,983
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1,079,496
|
1,105,704
|
1,120,328
|
1,156,859
|
1,156,676
|
- Nguyên giá
|
1,608,729
|
1,690,679
|
1,737,923
|
1,841,365
|
1,915,184
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-529,233
|
-584,975
|
-617,595
|
-684,506
|
-758,507
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
241,728
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
275,542
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
-33,815
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
228,141
|
0
|
255,885
|
273,405
|
289,306
|
- Nguyên giá
|
255,220
|
0
|
297,095
|
322,842
|
348,667
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-27,079
|
0
|
-41,210
|
-49,436
|
-59,360
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
771
|
998
|
0
|
0
|
8,230
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
771
|
998
|
0
|
0
|
8,230
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
195,419
|
183,908
|
175,315
|
169,715
|
169,373
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
195,419
|
183,908
|
175,315
|
169,715
|
169,373
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
13,098,450
|
12,636,884
|
12,326,867
|
14,474,752
|
15,832,550
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
11,379,279
|
10,857,026
|
10,498,558
|
12,483,743
|
13,712,737
|
I. Nợ ngắn hạn
|
11,378,723
|
10,856,492
|
10,487,344
|
12,483,194
|
13,712,184
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
8,108,272
|
7,217,045
|
6,149,612
|
7,316,276
|
8,800,349
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
2,274,331
|
2,586,389
|
2,995,796
|
3,502,804
|
3,202,440
|
4. Người mua trả tiền trước
|
23,464
|
29,888
|
30,705
|
48,631
|
37,870
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
39,713
|
56,496
|
79,229
|
113,065
|
124,544
|
6. Phải trả người lao động
|
669,094
|
615,752
|
773,353
|
924,071
|
1,034,444
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
125,947
|
189,642
|
198,368
|
245,786
|
194,907
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
13,605
|
62,639
|
162,168
|
203,899
|
219,923
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
113,316
|
90,181
|
95,595
|
109,974
|
89,016
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
304
|
7,782
|
1,840
|
18,009
|
2,956
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
10,677
|
677
|
677
|
677
|
5,734
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
556
|
535
|
11,214
|
550
|
553
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
541
|
520
|
535
|
535
|
522
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
15
|
15
|
15
|
15
|
32
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
10,664
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1,719,171
|
1,779,858
|
1,828,310
|
1,991,008
|
2,119,814
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,719,171
|
1,779,858
|
1,828,310
|
1,991,008
|
2,119,814
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1,362,424
|
1,362,424
|
1,362,424
|
1,362,424
|
1,362,424
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
236,832
|
275,596
|
302,339
|
443,344
|
549,386
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
586,571
|
236,832
|
236,832
|
236,976
|
236,976
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-349,739
|
38,764
|
65,507
|
206,369
|
312,411
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
119,914
|
141,838
|
163,546
|
185,240
|
208,003
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
13,098,450
|
12,636,884
|
12,326,867
|
14,474,752
|
15,832,550
|