Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 10.592.999 12.691.503 14.026.159 14.823.692 16.455.137
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 690.871 2.169.613 2.097.787 3.391.122 2.382.207
1. Tiền 500.871 472.561 475.787 427.122 399.207
2. Các khoản tương đương tiền 190.000 1.697.052 1.622.000 2.964.000 1.983.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1.250.000 626.000 986.000 881.000 3.570.000
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1.250.000 626.000 986.000 881.000 3.570.000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 628.976 487.856 417.127 525.180 561.723
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 146.088 145.796 176.151 167.341 203.931
2. Trả trước cho người bán 107.517 71.296 43.998 51.149 71.637
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 383.318 279.715 206.546 316.257 295.723
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -7.948 -8.952 -9.567 -9.567 -9.567
IV. Tổng hàng tồn kho 7.788.806 9.116.602 10.234.734 9.765.872 9.676.260
1. Hàng tồn kho 7.835.889 9.167.586 10.291.473 9.825.672 9.739.581
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -47.083 -50.984 -56.739 -59.799 -63.322
V. Tài sản ngắn hạn khác 234.346 291.431 290.510 260.518 264.947
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 208.818 226.139 252.093 229.035 242.567
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 3.734 43.618 16.871 10.051 1.318
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 21.795 21.674 21.546 21.433 21.062
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1.733.868 1.783.249 1.806.392 1.812.442 1.871.627
I. Các khoản phải thu dài hạn 182.339 183.270 182.805 184.956 189.763
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 182.339 183.270 182.805 184.956 189.763
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 1.376.213 1.430.264 1.445.983 1.453.940 1.518.922
1. Tài sản cố định hữu hình 1.120.328 1.156.859 1.156.676 1.147.597 1.193.454
- Nguyên giá 1.737.923 1.841.365 1.915.184 1.981.117 2.110.085
- Giá trị hao mòn lũy kế -617.595 -684.506 -758.507 -833.521 -916.632
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 255.885 273.405 289.306 306.344 325.468
- Nguyên giá 297.095 322.842 348.667 377.111 409.985
- Giá trị hao mòn lũy kế -41.210 -49.436 -59.360 -70.768 -84.517
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 8.230 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 8.230 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 175.315 169.715 169.373 173.546 162.942
1. Chi phí trả trước dài hạn 175.315 169.715 169.373 173.546 162.942
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 12.326.867 14.474.752 15.832.550 16.636.135 18.326.765
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 10.498.558 12.483.743 13.712.737 14.303.537 14.949.668
I. Nợ ngắn hạn 10.487.344 12.483.194 13.712.184 14.302.984 14.949.115
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 6.149.612 7.316.276 8.800.349 8.899.113 9.312.806
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 2.995.796 3.502.804 3.202.440 3.890.533 3.814.779
4. Người mua trả tiền trước 30.705 48.631 37.870 35.861 39.979
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 79.229 113.065 124.544 118.552 137.433
6. Phải trả người lao động 773.353 924.071 1.034.444 723.153 924.601
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 198.368 245.786 194.907 255.874 293.637
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 162.168 203.899 219.923 265.976 307.497
11. Phải trả ngắn hạn khác 95.595 109.974 89.016 104.862 109.116
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 1.840 18.009 2.956 3.325 3.534
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 677 677 5.734 5.734 5.734
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 11.214 550 553 553 553
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 535 535 522 522 522
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 15 15 32 32 32
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 10.664 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1.828.310 1.991.008 2.119.814 2.332.597 3.377.096
I. Vốn chủ sở hữu 1.828.310 1.991.008 2.119.814 2.332.597 3.377.096
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1.362.424 1.362.424 1.362.424 1.362.424 1.362.424
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 302.339 443.344 549.386 717.349 1.504.051
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 236.832 236.976 236.976 549.386 549.386
- LNST chưa phân phối kỳ này 65.507 206.369 312.411 167.963 954.665
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 163.546 185.240 208.003 252.824 510.621
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 12.326.867 14.474.752 15.832.550 16.636.135 18.326.765