I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
394.345
|
259.926
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-418.520
|
-258.876
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-7.768
|
-5.611
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-3.247
|
-2.654
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-1.658
|
-632
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
47.163
|
64.379
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-61.519
|
-4.118
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-51.205
|
52.414
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-700
|
-100
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-7.200
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
776
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
7.200
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1
|
1
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
77
|
-99
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
101.225
|
69.997
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-49.329
|
-122.381
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
51.896
|
-52.384
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
768
|
-68
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
747
|
1.515
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1.515
|
1.447
|