I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-97.214
|
88.749
|
71.776
|
197.083
|
526.957
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
109.204
|
119.302
|
145.632
|
130.884
|
|
- Khấu hao TSCĐ
|
70.412
|
73.680
|
76.734
|
81.316
|
318.443
|
- Các khoản dự phòng
|
-4.014
|
4.347
|
11.789
|
10.410
|
17.864
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-20
|
-198
|
74
|
5
|
-158
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-21.074
|
-18.970
|
2.468
|
-20.380
|
-70.653
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
63.900
|
60.443
|
54.566
|
59.533
|
253.429
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
11.990
|
208.052
|
217.408
|
327.967
|
1.045.882
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
299.757
|
-43.397
|
-15.679
|
92.509
|
136.391
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-1.135.357
|
892.926
|
-258.735
|
-1.331.697
|
-1.821.394
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-1.008.433
|
382.785
|
674.343
|
773.006
|
1.535.573
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
15.014
|
36.390
|
5.444
|
-11.721
|
4.500
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-68.869
|
-60.881
|
-47.991
|
|
-224.960
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
-38.913
|
|
|
-38.914
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
-10.000
|
|
|
-10.000
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-1.885.898
|
1.366.960
|
574.789
|
-149.935
|
627.077
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-104.062
|
-116.844
|
-123.754
|
-137.913
|
-489.746
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
30
|
4
|
|
18
|
22
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-1.304.000
|
-1.164.000
|
-6.000
|
-540.000
|
-2.206.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
1.207.000
|
685.000
|
429.000
|
1.164.000
|
2.414.000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
17.218
|
29.962
|
13.467
|
33.267
|
102.089
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-183.814
|
-565.878
|
312.713
|
519.372
|
-179.634
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
27.289
|
0
|
|
51.569
|
51.569
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
5.825.495
|
3.066.543
|
5.219.554
|
4.621.740
|
18.698.415
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-3.363.574
|
-3.957.770
|
-6.286.986
|
-3.455.076
|
-18.006.337
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
-54.283
|
-54.283
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
2.489.210
|
-891.227
|
-1.067.432
|
1.163.949
|
689.364
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
419.498
|
-90.144
|
-179.931
|
1.533.387
|
1.136.806
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
541.305
|
960.823
|
870.876
|
690.871
|
960.823
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
75
|
198
|
-74
|
-5
|
158
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
960.877
|
870.876
|
690.871
|
2.224.252
|
2.097.787
|