Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 246.094 250.298 345.513 256.069 281.517
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 41.775 1.382 3.089 17.793 15.554
1. Tiền 31.723 1.382 3.089 2.793 5.554
2. Các khoản tương đương tiền 10.052 0 0 15.000 10.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 1.703
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 1.703
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 92.055 108.109 139.700 94.408 114.679
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 91.164 104.179 135.758 91.560 110.284
2. Trả trước cho người bán 419 3.414 3.123 1.930 3.368
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 686 680 983 998 1.027
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -214 -164 -164 -79 0
IV. Tổng hàng tồn kho 110.005 139.646 202.497 143.421 149.000
1. Hàng tồn kho 110.005 142.198 202.497 143.421 149.000
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 -2.552 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 2.258 1.162 227 446 582
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 258 279 227 446 582
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1.969 883 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 32 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 44.377 44.499 52.191 64.214 61.788
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 43.351 41.502 48.622 61.443 59.445
1. Tài sản cố định hữu hình 42.084 40.251 47.370 60.191 58.193
- Nguyên giá 547.490 557.777 588.380 627.577 654.723
- Giá trị hao mòn lũy kế -505.406 -517.526 -541.010 -567.386 -596.530
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 1.267 1.252 1.252 1.252 1.252
- Nguyên giá 3.503 3.503 3.503 3.503 3.503
- Giá trị hao mòn lũy kế -2.236 -2.251 -2.251 -2.251 -2.251
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 392 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 392 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 959 2.959 2.198 2.000 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 959 959 959 959 959
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 -761 -959 -959
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 2.000 2.000 2.000 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 68 38 980 771 2.343
1. Chi phí trả trước dài hạn 68 38 980 771 2.343
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 290.471 294.797 397.704 320.283 343.305
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 148.631 154.581 243.800 182.859 195.997
I. Nợ ngắn hạn 148.631 154.581 243.800 182.859 195.997
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 16.800 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 42.527 45.676 100.295 55.136 62.000
4. Người mua trả tiền trước 163 96 220 132 70
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5.990 7.584 19.871 14.346 20.239
6. Phải trả người lao động 49.788 59.372 72.272 64.686 67.370
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 0 0 2.360 1.324 1.355
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 5.665 6.055 6.453 6.504 6.153
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 12.643 12.234 12.363 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 44.498 23.156 13.296 28.367 38.810
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 141.840 140.215 153.904 137.424 147.308
I. Vốn chủ sở hữu 141.840 140.215 153.904 137.424 147.308
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 70.799 70.799 70.799 70.799 70.799
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 7.080 7.080 7.080 7.080 7.080
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 63.962 62.337 76.026 59.546 69.430
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 18.044 13.999 0 0 0
- LNST chưa phân phối kỳ này 45.917 48.338 76.026 59.546 69.430
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 290.471 294.797 397.704 320.283 343.305