TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
80,570
|
108,842
|
183,537
|
144,582
|
136,490
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
26,345
|
747
|
1,515
|
1,447
|
47
|
1. Tiền
|
26,345
|
747
|
1,515
|
1,447
|
47
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
859
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
859
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
36,239
|
96,634
|
165,408
|
123,758
|
120,313
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
35,435
|
79,657
|
144,982
|
96,635
|
92,094
|
2. Trả trước cho người bán
|
0
|
13,964
|
10,451
|
17,739
|
18,882
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
776
|
776
|
7,200
|
7,200
|
7,200
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
28
|
2,247
|
2,784
|
3,100
|
3,054
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
-8
|
-8
|
-916
|
-916
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
13,569
|
10,116
|
15,108
|
17,853
|
14,541
|
1. Hàng tồn kho
|
13,569
|
10,116
|
15,108
|
17,853
|
14,541
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
3,557
|
1,344
|
1,506
|
1,524
|
1,589
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
269
|
182
|
577
|
961
|
585
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1,836
|
0
|
57
|
0
|
470
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1,453
|
1,162
|
872
|
563
|
534
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
115,049
|
114,961
|
106,812
|
96,197
|
102,404
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
30,059
|
37,287
|
30,102
|
30,117
|
30,132
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
30,059
|
37,287
|
30,102
|
30,117
|
30,132
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
82,474
|
58,463
|
52,034
|
45,609
|
40,242
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
64,830
|
58,463
|
52,034
|
45,609
|
40,242
|
- Nguyên giá
|
82,415
|
82,475
|
82,475
|
82,475
|
83,565
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-17,584
|
-24,012
|
-30,441
|
-36,865
|
-43,324
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
17,644
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
19,611
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,967
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
6,554
|
3,277
|
3,277
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
6,554
|
3,277
|
3,277
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
136
|
136
|
136
|
12,746
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12,287
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
136
|
136
|
136
|
459
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
2,515
|
19,075
|
17,986
|
17,057
|
16,007
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
2,515
|
19,075
|
17,986
|
17,057
|
16,007
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
195,618
|
223,803
|
290,350
|
240,779
|
238,894
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
34,801
|
62,194
|
126,890
|
80,002
|
84,404
|
I. Nợ ngắn hạn
|
25,202
|
59,009
|
126,890
|
68,883
|
73,285
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
13,414
|
18,065
|
73,145
|
9,533
|
11,683
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
7,116
|
36,764
|
51,665
|
3,105
|
2,923
|
4. Người mua trả tiền trước
|
55
|
488
|
138
|
19,333
|
19,891
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
4,065
|
2,217
|
688
|
388
|
226
|
6. Phải trả người lao động
|
19
|
828
|
332
|
779
|
972
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
10
|
86
|
368
|
1,150
|
3,007
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
525
|
561
|
554
|
34,596
|
34,584
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
9,599
|
3,185
|
0
|
11,119
|
11,119
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
9,599
|
3,185
|
0
|
11,119
|
11,119
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
160,818
|
161,609
|
163,460
|
160,777
|
154,490
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
160,818
|
161,609
|
163,460
|
160,777
|
154,490
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
138,000
|
138,000
|
138,000
|
149,040
|
149,040
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
22,818
|
23,609
|
25,460
|
11,737
|
5,450
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
6,967
|
22,818
|
23,609
|
14,420
|
11,737
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
15,850
|
792
|
1,851
|
-2,683
|
-6,287
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
195,618
|
223,803
|
290,350
|
240,779
|
238,894
|