1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
89
|
121
|
874
|
925
|
1.881
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
89
|
121
|
874
|
925
|
1.881
|
4. Giá vốn hàng bán
|
70
|
126
|
871
|
895
|
1.681
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
20
|
-5
|
3
|
30
|
200
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chi phí tài chính
|
463
|
503
|
539
|
541
|
563
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
463
|
503
|
539
|
541
|
563
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
414
|
469
|
505
|
352
|
349
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
895
|
670
|
672
|
586
|
680
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-1.752
|
-1.648
|
-1.713
|
-1.448
|
-1.392
|
12. Thu nhập khác
|
0
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác
|
105
|
32
|
33
|
371
|
32
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-105
|
-32
|
-33
|
-371
|
-32
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-1.858
|
-1.680
|
-1.745
|
-1.819
|
-1.425
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
|
|
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-1.858
|
-1.680
|
-1.745
|
-1.819
|
-1.425
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-1.858
|
-1.680
|
-1.745
|
-1.819
|
-1.425
|