Đơn vị: 1.000.000đ
  Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 89 121 874 925 1.881
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 89 121 874 925 1.881
4. Giá vốn hàng bán 70 126 871 895 1.681
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 20 -5 3 30 200
6. Doanh thu hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Chi phí tài chính 463 503 539 541 563
-Trong đó: Chi phí lãi vay 463 503 539 541 563
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 414 469 505 352 349
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 895 670 672 586 680
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -1.752 -1.648 -1.713 -1.448 -1.392
12. Thu nhập khác 0
13. Chi phí khác 105 32 33 371 32
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -105 -32 -33 -371 -32
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -1.858 -1.680 -1.745 -1.819 -1.425
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -1.858 -1.680 -1.745 -1.819 -1.425
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -1.858 -1.680 -1.745 -1.819 -1.425