1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
211.132
|
341.733
|
433.081
|
483.882
|
589.802
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
1.023
|
7.460
|
2.485
|
9.502
|
11.196
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
210.110
|
334.273
|
430.596
|
474.381
|
578.606
|
4. Giá vốn hàng bán
|
158.757
|
239.157
|
310.582
|
337.354
|
373.035
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
51.352
|
95.116
|
120.013
|
137.026
|
205.572
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
2.015
|
2.320
|
1.894
|
1.611
|
5.942
|
7. Chi phí tài chính
|
8.807
|
9.044
|
14.170
|
20.414
|
18.554
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
8.586
|
8.446
|
13.710
|
19.810
|
17.849
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
354
|
0
|
-4
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
12.523
|
23.872
|
28.970
|
30.022
|
38.986
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
20.784
|
29.385
|
44.397
|
46.655
|
64.120
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
11.607
|
35.135
|
34.366
|
41.546
|
89.854
|
12. Thu nhập khác
|
4.006
|
7.877
|
2.022
|
837
|
508
|
13. Chi phí khác
|
191
|
1.645
|
614
|
971
|
365
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
3.815
|
6.233
|
1.408
|
-134
|
143
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
15.423
|
41.368
|
35.774
|
41.412
|
89.997
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1.666
|
6.320
|
6.905
|
12.787
|
18.426
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
228
|
-210
|
2.291
|
4.149
|
5.506
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1.894
|
6.109
|
9.196
|
16.936
|
23.933
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
13.528
|
35.258
|
26.578
|
24.476
|
66.065
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
115
|
104
|
-1.130
|
-2.853
|
-3.967
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
13.414
|
35.154
|
27.707
|
27.329
|
70.032
|