1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
118.777
|
148.174
|
172.621
|
150.246
|
149.387
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
146
|
6.682
|
628
|
3.740
|
1.796
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
118.632
|
141.492
|
171.993
|
146.505
|
147.592
|
4. Giá vốn hàng bán
|
87.878
|
81.141
|
106.509
|
97.615
|
93.472
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
30.753
|
60.350
|
65.483
|
48.890
|
54.119
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
628
|
763
|
130
|
4.468
|
633
|
7. Chi phí tài chính
|
4.589
|
4.735
|
3.527
|
5.763
|
2.715
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
4.551
|
4.494
|
1.835
|
5.895
|
2.527
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
-31
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
7.087
|
8.921
|
9.447
|
13.556
|
10.683
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
9.234
|
15.443
|
20.785
|
18.424
|
12.935
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
10.471
|
32.015
|
31.823
|
15.615
|
28.419
|
12. Thu nhập khác
|
70
|
252
|
54
|
132
|
740
|
13. Chi phí khác
|
42
|
133
|
29
|
103
|
645
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
28
|
120
|
24
|
29
|
95
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
10.499
|
32.134
|
31.848
|
15.644
|
28.514
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
3.127
|
6.462
|
6.534
|
3.276
|
4.378
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-94
|
1.253
|
2.375
|
1.011
|
-9
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
3.033
|
7.715
|
8.910
|
4.287
|
4.369
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
7.466
|
24.419
|
22.938
|
11.357
|
24.145
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-353
|
-1.014
|
-1.548
|
-1.057
|
-36
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
7.819
|
25.433
|
24.486
|
12.414
|
24.181
|