Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 9.834.956 9.543.439 10.338.423 9.777.128 8.977.337
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 853.909 778.967 811.027 797.091 517.377
1. Tiền 853.909 678.967 811.027 748.798 393.377
2. Các khoản tương đương tiền 0 100.000 0 48.293 124.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2.672.062 2.664.100 3.221.633 2.580.975 2.703.286
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2.672.062 2.664.100 3.221.633 2.580.975 2.703.286
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1.855.253 2.363.572 1.242.365 1.501.862 1.612.302
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1.743.314 2.129.320 1.211.559 1.246.878 1.422.778
2. Trả trước cho người bán 59.725 28.167 14.342 18.306 23.029
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 170.120 0 199.494 160.626
6. Phải thu ngắn hạn khác 78.283 59.925 47.368 65.483 37.432
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -26.068 -23.961 -30.904 -28.299 -31.563
IV. Tổng hàng tồn kho 4.042.193 3.312.213 4.584.591 4.404.753 3.678.758
1. Hàng tồn kho 4.302.640 3.497.580 4.835.992 4.576.355 3.786.053
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -260.447 -185.366 -251.401 -171.602 -107.295
V. Tài sản ngắn hạn khác 411.538 424.587 478.806 492.446 465.614
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 25.310 25.392 32.030 26.379 30.622
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 386.196 399.170 446.757 465.246 434.964
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 32 26 20 821 29
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 2.819.377 2.553.050 2.600.544 2.585.548 2.761.233
I. Các khoản phải thu dài hạn 12.803 12.968 13.525 13.925 52.887
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 39.443
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 12.803 12.968 13.525 13.925 13.444
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 2.117.098 2.029.918 1.942.246 1.938.291 1.875.617
1. Tài sản cố định hữu hình 1.878.271 1.799.242 1.715.804 1.709.079 1.651.692
- Nguyên giá 4.562.716 4.566.977 4.558.176 4.609.064 4.612.121
- Giá trị hao mòn lũy kế -2.684.445 -2.767.735 -2.842.372 -2.899.985 -2.960.429
2. Tài sản cố định thuê tài chính 115.123 107.231 103.377 105.978 101.002
- Nguyên giá 143.036 137.565 137.561 144.995 144.995
- Giá trị hao mòn lũy kế -27.913 -30.334 -34.183 -39.017 -43.993
3. Tài sản cố định vô hình 123.704 123.445 123.065 123.234 122.923
- Nguyên giá 141.162 141.292 141.292 141.763 141.763
- Giá trị hao mòn lũy kế -17.458 -17.847 -18.227 -18.529 -18.840
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 61.485 62.816 65.722 70.975 293.622
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 24.403 24.784 25.622 26.151 27.348
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 37.082 38.033 40.100 44.824 266.274
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 270.640 110.000 110.000 110.000 110.000
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 270.640 110.000 110.000 110.000 110.000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 349.130 329.346 461.268 444.791 421.761
1. Chi phí trả trước dài hạn 292.654 289.719 404.395 404.453 392.827
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 56.476 39.627 56.872 40.339 28.934
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 8.220 8.002 7.783 7.565 7.347
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 12.654.332 12.096.489 12.938.967 12.362.675 11.738.570
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 8.796.999 8.188.005 9.123.862 8.514.092 7.917.001
I. Nợ ngắn hạn 8.684.944 8.048.655 9.001.586 8.375.476 7.652.326
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 6.229.401 6.187.394 6.778.798 6.675.166 6.053.885
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 2.154.721 1.496.423 1.833.267 1.447.899 1.440.762
4. Người mua trả tiền trước 62.879 69.984 60.367 69.875 43.650
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 134.277 169.134 225.462 39.176 28.005
6. Phải trả người lao động 24.625 29.408 37.040 28.261 26.646
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 20.250 37.406 12.040 2.235 7.112
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 17.113 17.203 12.427 66.084 5.487
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 41.679 41.702 42.184 46.779 46.779
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 112.055 139.350 122.276 138.616 264.675
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 56.369 83.664 66.591 82.930 208.989
7. Trái phiếu chuyển đổi 55.686 55.686 55.686 55.686 55.686
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 3.857.333 3.908.484 3.815.105 3.848.583 3.821.569
I. Vốn chủ sở hữu 3.857.333 3.908.484 3.815.105 3.848.583 3.821.569
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1.146.915 1.146.915 1.146.915 1.146.915 1.146.915
2. Thặng dư vốn cổ phần 834.436 834.436 834.436 834.436 834.436
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 1.932 1.932 1.932 1.932 1.932
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 3.431 3.431 3.431 3.431 3.431
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1.868.557 1.919.714 1.826.340 1.859.820 1.832.807
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1.601.722 1.599.173 1.484.482 1.797.127 1.682.436
- LNST chưa phân phối kỳ này 266.835 320.540 341.858 62.692 150.371
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 2.062 2.056 2.051 2.050 2.047
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 12.654.332 12.096.489 12.938.967 12.362.675 11.738.570