Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 673.769 528.210 2.152.934 608.055 721.532
2. Điều chỉnh cho các khoản -146.669 113.623 238.809 150.665 133.429
- Khấu hao TSCĐ 106.409 91.566 399.031 88.200 89.407
- Các khoản dự phòng -6.601 -10.684 38.460 50.926 52.138
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -3.150 685 985 615 -1.548
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -316.125 -29.957 -468.959 -36.141 -67.433
- Lãi tiền gửi
- Thu nhập lãi
- Chi phí lãi vay 72.797 62.013 269.292 47.065 60.866
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 527.100 641.832 2.391.743 758.721 854.961
- Tăng, giảm các khoản phải thu 173.301 -190.399 -575.844 -658.424 525.364
- Tăng, giảm hàng tồn kho -631.237 -218.022 -503.812 -217.926 -490.433
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 357.345 253.190 -231.509 -336.921 646.330
- Tăng giảm chi phí trả trước -109.660 11.535 -334 5.026 -52.486
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 49.991 -335.407 -52.380
- Tiền lãi vay phải trả -71.632 -50.739 -255.976 -46.435 -76.782
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -20.300 3.959 -306.516 -208.418 -4.236
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 50 50
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -2.182 -5.542 -13.817 -3.721 -352
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 222.785 445.815 553.976 -1.043.504 1.349.986
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -34.063 -45.136 -169.896 -39.516 -36.817
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 98 5.401 6.544 346
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -888.376 -308.000 -627.576 -34.000 -428.420
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 123.440 220.000 431.419 338.600 91.000
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
6. Chi đầu tư ngắn hạn
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -4.958 -25.756 -26.891 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1.143.022 29.114 1.238.230
9. Lãi tiền gửi đã thu
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia -526 46.024 132.192 47.546 11.060
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 343.595 -57.556 985.157 285.739 -362.831
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 4.900 49.841 -77
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 3.864.440 1.092.809 12.446.608 3.584.964 4.865.838
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -4.473.225 -1.415.841 -14.058.309 -2.663.108 -4.819.162
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -180.027 -2.420 -374.789 -323.957 -672.717
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -788.811 -325.451 -1.981.590 647.740 -626.118
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -222.432 62.808 -442.457 -110.025 361.036
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 786.791 564.853 1.125.181 691.649 581.679
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 494 -219 1.724 55 1.438
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 564.853 627.442 684.449 581.679 944.153