I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
173.340
|
6.223
|
6.347
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-18.721
|
-12.415
|
-615
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-2.015
|
-1.324
|
-1.207
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-17.251
|
-1.964
|
-580
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-5
|
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
8.811
|
184
|
6
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-4.923
|
-1.908
|
-2.658
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
139.235
|
-11.205
|
1.293
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-26
|
|
-118
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-16.713
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
0
|
6
|
2
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-16.739
|
6
|
-117
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
1.749
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
97.833
|
25.786
|
8.155
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-220.262
|
-18.517
|
-9.067
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-1.228
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-121.908
|
7.268
|
-912
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
588
|
-3.931
|
264
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1.779
|
3.942
|
11
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
2.367
|
11
|
275
|