Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 77.500 89.915 37.221 2.390 22.619
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 77.500 89.915 37.221 2.390 22.619
4. Giá vốn hàng bán 75.975 87.422 38.578 6.694 27.641
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 1.526 2.492 -1.357 -4.304 -5.021
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2 8 1 6 2
7. Chi phí tài chính 23.261 19.854 18.428 7.549 10.845
-Trong đó: Chi phí lãi vay 22.517 18.790 16.506 6.418 10.274
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 492 384 785 123 327
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4.640 4.311 3.573 3.454 2.030
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -26.866 -22.049 -24.142 -15.424 -18.221
12. Thu nhập khác 3.530 0 0
13. Chi phí khác 5.893 0 0 0
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -2.363 0 0 0
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -29.228 -22.049 -24.142 -15.424 -18.221
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -29.228 -22.049 -24.142 -15.424 -18.221
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -29.228 -22.049 -24.142 -15.424 -18.221