1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
77.500
|
89.915
|
37.221
|
2.390
|
22.619
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
77.500
|
89.915
|
37.221
|
2.390
|
22.619
|
4. Giá vốn hàng bán
|
75.975
|
87.422
|
38.578
|
6.694
|
27.641
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
1.526
|
2.492
|
-1.357
|
-4.304
|
-5.021
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
2
|
8
|
1
|
6
|
2
|
7. Chi phí tài chính
|
23.261
|
19.854
|
18.428
|
7.549
|
10.845
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
22.517
|
18.790
|
16.506
|
6.418
|
10.274
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
492
|
384
|
785
|
123
|
327
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
4.640
|
4.311
|
3.573
|
3.454
|
2.030
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-26.866
|
-22.049
|
-24.142
|
-15.424
|
-18.221
|
12. Thu nhập khác
|
3.530
|
|
|
0
|
0
|
13. Chi phí khác
|
5.893
|
0
|
|
0
|
0
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-2.363
|
0
|
|
0
|
0
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-29.228
|
-22.049
|
-24.142
|
-15.424
|
-18.221
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
|
|
0
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
|
|
|
0
|
0
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-29.228
|
-22.049
|
-24.142
|
-15.424
|
-18.221
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-29.228
|
-22.049
|
-24.142
|
-15.424
|
-18.221
|