1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
295.525
|
300.088
|
332.271
|
327.373
|
316.625
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
295.525
|
300.088
|
332.271
|
327.373
|
316.625
|
4. Giá vốn hàng bán
|
124.186
|
123.299
|
141.909
|
127.088
|
128.447
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
171.339
|
176.789
|
190.362
|
200.285
|
188.178
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
3.698
|
8.545
|
49.169
|
31.717
|
54.324
|
7. Chi phí tài chính
|
62.158
|
54.125
|
49.400
|
45.975
|
31.861
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
62.158
|
54.125
|
49.400
|
45.972
|
31.855
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
59
|
181
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
7.606
|
8.175
|
9.200
|
10.022
|
7.923
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
105.274
|
123.033
|
180.872
|
175.825
|
202.718
|
12. Thu nhập khác
|
71
|
32
|
34
|
608
|
2.387
|
13. Chi phí khác
|
283
|
2.366
|
363
|
1.486
|
515
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-212
|
-2.334
|
-329
|
-878
|
1.872
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
105.062
|
120.700
|
180.543
|
174.946
|
204.590
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
7.425
|
13.628
|
22.911
|
19.322
|
23.102
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
7.425
|
13.628
|
22.911
|
19.322
|
23.102
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
97.637
|
107.072
|
157.632
|
155.625
|
181.487
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
97.637
|
107.072
|
157.632
|
155.625
|
181.487
|