単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 295,525 300,088 332,271 327,373 316,625
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 295,525 300,088 332,271 327,373 316,625
Giá vốn hàng bán 124,186 123,299 141,909 127,088 128,447
Lợi nhuận gộp 171,339 176,789 190,362 200,285 188,178
Doanh thu hoạt động tài chính 3,698 8,545 49,169 31,717 54,324
Chi phí tài chính 62,158 54,125 49,400 45,975 31,861
Trong đó: Chi phí lãi vay 62,158 54,125 49,400 45,972 31,855
Chi phí bán hàng 0 0 59 181 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,606 8,175 9,200 10,022 7,923
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 105,274 123,033 180,872 175,825 202,718
Thu nhập khác 71 32 34 608 2,387
Chi phí khác 283 2,366 363 1,486 515
Lợi nhuận khác -212 -2,334 -329 -878 1,872
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 105,062 120,700 180,543 174,946 204,590
Chi phí thuế TNDN hiện hành 7,425 13,628 22,911 19,322 23,102
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 7,425 13,628 22,911 19,322 23,102
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 97,637 107,072 157,632 155,625 181,487
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 97,637 107,072 157,632 155,625 181,487
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)