Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
295,525
|
300,088
|
332,271
|
327,373
|
316,625
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
295,525
|
300,088
|
332,271
|
327,373
|
316,625
|
Giá vốn hàng bán
|
124,186
|
123,299
|
141,909
|
127,088
|
128,447
|
Lợi nhuận gộp
|
171,339
|
176,789
|
190,362
|
200,285
|
188,178
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
3,698
|
8,545
|
49,169
|
31,717
|
54,324
|
Chi phí tài chính
|
62,158
|
54,125
|
49,400
|
45,975
|
31,861
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
62,158
|
54,125
|
49,400
|
45,972
|
31,855
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
59
|
181
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
7,606
|
8,175
|
9,200
|
10,022
|
7,923
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
105,274
|
123,033
|
180,872
|
175,825
|
202,718
|
Thu nhập khác
|
71
|
32
|
34
|
608
|
2,387
|
Chi phí khác
|
283
|
2,366
|
363
|
1,486
|
515
|
Lợi nhuận khác
|
-212
|
-2,334
|
-329
|
-878
|
1,872
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
105,062
|
120,700
|
180,543
|
174,946
|
204,590
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
7,425
|
13,628
|
22,911
|
19,322
|
23,102
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
7,425
|
13,628
|
22,911
|
19,322
|
23,102
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
97,637
|
107,072
|
157,632
|
155,625
|
181,487
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
97,637
|
107,072
|
157,632
|
155,625
|
181,487
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|