単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 65,971 84,065 92,732 69,327 74,946
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 65,971 84,065 92,732 69,327 74,946
Giá vốn hàng bán 26,171 35,489 38,862 26,646 34,728
Lợi nhuận gộp 39,800 48,576 53,870 42,681 40,218
Doanh thu hoạt động tài chính 3,947 16,959 29,822 21,398 4,487
Chi phí tài chính 5,576 10,111 4,792 6,681 6,064
Trong đó: Chi phí lãi vay 5,576 10,108 4,792 6,681 6,064
Chi phí bán hàng -48
Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,169 2,311 1,457 1,568 1,958
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 36,049 53,113 77,444 55,830 36,683
Thu nhập khác 0 2,368 18
Chi phí khác 158 37 320
Lợi nhuận khác -158 2,331 -302
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 35,892 55,444 77,142 55,830 36,683
Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,698 6,590 8,549 4,285 3,864
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 3,698 6,590 8,549 4,285 3,864
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 32,194 48,853 68,594 51,544 32,819
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 32,194 48,853 68,594 51,544 32,819
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)