Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
92,781
|
73,857
|
65,971
|
84,065
|
92,732
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
0
|
|
|
Doanh thu thuần
|
92,781
|
73,857
|
65,971
|
84,065
|
92,732
|
Giá vốn hàng bán
|
39,889
|
27,925
|
26,171
|
35,489
|
38,862
|
Lợi nhuận gộp
|
52,892
|
45,932
|
39,800
|
48,576
|
53,870
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
8,464
|
3,596
|
3,947
|
16,959
|
29,822
|
Chi phí tài chính
|
9,701
|
11,382
|
5,576
|
10,111
|
4,792
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
9,701
|
11,379
|
5,576
|
10,108
|
4,792
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
48
|
-48
|
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3,217
|
1,987
|
2,169
|
2,311
|
1,457
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
48,438
|
36,111
|
36,049
|
53,113
|
77,444
|
Thu nhập khác
|
607
|
1
|
0
|
2,368
|
18
|
Chi phí khác
|
15
|
|
158
|
37
|
320
|
Lợi nhuận khác
|
592
|
1
|
-158
|
2,331
|
-302
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
0
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
49,030
|
36,112
|
35,892
|
55,444
|
77,142
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
5,664
|
4,265
|
3,698
|
6,590
|
8,549
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
0
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
5,664
|
4,265
|
3,698
|
6,590
|
8,549
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
43,366
|
31,847
|
32,194
|
48,853
|
68,594
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
|
0
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
43,366
|
31,847
|
32,194
|
48,853
|
68,594
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|