単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 73,857 65,971 84,065 92,732 69,327
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 73,857 65,971 84,065 92,732 69,327
Giá vốn hàng bán 27,925 26,171 35,489 38,862 26,646
Lợi nhuận gộp 45,932 39,800 48,576 53,870 42,681
Doanh thu hoạt động tài chính 3,596 3,947 16,959 29,822 21,398
Chi phí tài chính 11,382 5,576 10,111 4,792 6,681
Trong đó: Chi phí lãi vay 11,379 5,576 10,108 4,792 6,681
Chi phí bán hàng 48 -48
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,987 2,169 2,311 1,457 1,568
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 36,111 36,049 53,113 77,444 55,830
Thu nhập khác 1 0 2,368 18
Chi phí khác 158 37 320
Lợi nhuận khác 1 -158 2,331 -302
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 36,112 35,892 55,444 77,142 55,830
Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,265 3,698 6,590 8,549 4,285
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 4,265 3,698 6,590 8,549 4,285
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 31,847 32,194 48,853 68,594 51,544
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 31,847 32,194 48,853 68,594 51,544
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)