単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 92,781 73,857 65,971 84,065 92,732
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 92,781 73,857 65,971 84,065 92,732
Giá vốn hàng bán 39,889 27,925 26,171 35,489 38,862
Lợi nhuận gộp 52,892 45,932 39,800 48,576 53,870
Doanh thu hoạt động tài chính 8,464 3,596 3,947 16,959 29,822
Chi phí tài chính 9,701 11,382 5,576 10,111 4,792
Trong đó: Chi phí lãi vay 9,701 11,379 5,576 10,108 4,792
Chi phí bán hàng 0 48 -48
Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,217 1,987 2,169 2,311 1,457
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 48,438 36,111 36,049 53,113 77,444
Thu nhập khác 607 1 0 2,368 18
Chi phí khác 15 158 37 320
Lợi nhuận khác 592 1 -158 2,331 -302
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 49,030 36,112 35,892 55,444 77,142
Chi phí thuế TNDN hiện hành 5,664 4,265 3,698 6,590 8,549
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 5,664 4,265 3,698 6,590 8,549
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 43,366 31,847 32,194 48,853 68,594
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 43,366 31,847 32,194 48,853 68,594
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)