TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
316,719
|
353,855
|
317,638
|
333,867
|
362,262
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
14,262
|
3,744
|
16,247
|
24,330
|
142,232
|
1. Tiền
|
2,362
|
3,744
|
11,247
|
3,330
|
7,232
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
11,900
|
0
|
5,000
|
21,000
|
135,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
298,558
|
345,685
|
294,741
|
302,319
|
213,716
|
1. Phải thu khách hàng
|
65,742
|
65,971
|
67,423
|
54,547
|
57,010
|
2. Trả trước cho người bán
|
1,541
|
825
|
517
|
493
|
373
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
2,274
|
15,988
|
2,801
|
3,579
|
3,333
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
3,011
|
3,069
|
3,170
|
4,065
|
4,427
|
1. Hàng tồn kho
|
3,011
|
3,069
|
3,170
|
4,065
|
4,427
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
888
|
1,357
|
3,480
|
3,153
|
1,887
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
676
|
1,214
|
3,455
|
3,119
|
1,840
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
25
|
25
|
25
|
25
|
25
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
187
|
118
|
0
|
9
|
22
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1,207,643
|
1,191,520
|
1,175,808
|
1,162,757
|
1,147,532
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
3,000
|
3,000
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
784,154
|
768,436
|
753,154
|
737,485
|
722,605
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
765,969
|
750,452
|
735,371
|
719,828
|
705,072
|
- Nguyên giá
|
1,316,413
|
1,316,684
|
1,317,111
|
1,317,111
|
1,317,910
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-550,443
|
-566,232
|
-581,740
|
-597,283
|
-612,838
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
18,185
|
17,984
|
17,783
|
17,658
|
17,533
|
- Nguyên giá
|
22,240
|
22,240
|
22,240
|
22,240
|
22,240
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-4,055
|
-4,256
|
-4,457
|
-4,582
|
-4,707
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
420,000
|
420,000
|
420,000
|
420,000
|
420,000
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
420,000
|
420,000
|
420,000
|
420,000
|
420,000
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
3,144
|
2,739
|
2,336
|
1,953
|
1,608
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
3,144
|
2,739
|
2,336
|
1,953
|
1,608
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,524,362
|
1,545,375
|
1,493,446
|
1,496,624
|
1,509,794
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
501,527
|
473,687
|
457,563
|
412,370
|
392,721
|
I. Nợ ngắn hạn
|
87,152
|
77,137
|
78,838
|
58,970
|
64,446
|
1. Vay và nợ ngắn
|
37,300
|
16,831
|
13,800
|
3,300
|
3,300
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
146
|
275
|
657
|
540
|
535
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
9,791
|
18,589
|
16,278
|
5,315
|
10,972
|
6. Phải trả người lao động
|
0
|
0
|
212
|
0
|
0
|
7. Chi phí phải trả
|
568
|
2,935
|
667
|
465
|
949
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
4,000
|
4,492
|
4,154
|
3,787
|
4,089
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
414,375
|
396,550
|
378,725
|
353,400
|
328,275
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
414,375
|
396,550
|
378,725
|
353,400
|
328,275
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1,022,836
|
1,071,689
|
1,035,883
|
1,084,254
|
1,117,073
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,022,836
|
1,071,689
|
1,035,883
|
1,084,254
|
1,117,073
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
476,625
|
476,625
|
476,625
|
476,625
|
476,625
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
337,980
|
337,980
|
337,980
|
337,980
|
337,980
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
72,420
|
72,420
|
72,420
|
72,420
|
72,420
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
135,811
|
184,664
|
148,859
|
197,230
|
230,049
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
35,346
|
34,015
|
43,071
|
45,562
|
44,600
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,524,362
|
1,545,375
|
1,493,446
|
1,496,624
|
1,509,794
|