単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 281,907 316,719 353,855 317,638 333,867
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 5,595 14,262 3,744 16,247 24,330
1. Tiền 3,595 2,362 3,744 11,247 3,330
2. Các khoản tương đương tiền 2,000 11,900 0 5,000 21,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 272,545 298,558 345,685 294,741 302,319
1. Phải thu khách hàng 63,263 65,742 65,971 67,423 54,547
2. Trả trước cho người bán 135 1,541 825 517 493
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 2,647 2,274 15,988 2,801 3,579
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 3,077 3,011 3,069 3,170 4,065
1. Hàng tồn kho 3,077 3,011 3,069 3,170 4,065
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 689 888 1,357 3,480 3,153
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 689 676 1,214 3,455 3,119
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 25 25 25 25
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 187 118 0 9
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1,221,965 1,207,643 1,191,520 1,175,808 1,162,757
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 3,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 800,173 784,154 768,436 753,154 737,485
1. Tài sản cố định hữu hình 781,786 765,969 750,452 735,371 719,828
- Nguyên giá 1,316,413 1,316,413 1,316,684 1,317,111 1,317,111
- Giá trị hao mòn lũy kế -534,626 -550,443 -566,232 -581,740 -597,283
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 18,386 18,185 17,984 17,783 17,658
- Nguyên giá 22,240 22,240 22,240 22,240 22,240
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,853 -4,055 -4,256 -4,457 -4,582
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 420,000 420,000 420,000 420,000 420,000
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 420,000 420,000 420,000 420,000 420,000
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 1,446 3,144 2,739 2,336 1,953
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,446 3,144 2,739 2,336 1,953
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,503,871 1,524,362 1,545,375 1,493,446 1,496,624
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 513,230 501,527 473,687 457,563 412,370
I. Nợ ngắn hạn 81,030 87,152 77,137 78,838 58,970
1. Vay và nợ ngắn 30,300 37,300 16,831 13,800 3,300
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 163 146 275 657 540
4. Người mua trả tiền trước 0 0 0 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,794 9,791 18,589 16,278 5,315
6. Phải trả người lao động 0 0 0 212 0
7. Chi phí phải trả 3,581 568 2,935 667 465
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 3,820 4,000 4,492 4,154 3,787
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 432,200 414,375 396,550 378,725 353,400
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 432,200 414,375 396,550 378,725 353,400
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 990,642 1,022,836 1,071,689 1,035,883 1,084,254
I. Vốn chủ sở hữu 990,642 1,022,836 1,071,689 1,035,883 1,084,254
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 476,625 476,625 476,625 476,625 476,625
2. Thặng dư vốn cổ phần 337,980 337,980 337,980 337,980 337,980
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 72,420 72,420 72,420 72,420 72,420
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 103,617 135,811 184,664 148,859 197,230
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 38,371 35,346 34,015 43,071 45,562
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,503,871 1,524,362 1,545,375 1,493,446 1,496,624