単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 35,892 55,444 77,142 55,830 36,683
2. Điều chỉnh cho các khoản 17,625 9,411 -9,616 957 17,255
- Khấu hao TSCĐ 16,018 15,990 15,709 15,668 15,680
- Các khoản dự phòng 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -23 2 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -3,947 -16,689 -30,117 -21,393 -4,488
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 5,576 10,108 4,792 6,681 6,063
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 53,516 64,855 67,526 56,786 53,938
- Tăng, giảm các khoản phải thu -3,724 -1,931 -1,693 12,081 -1,896
- Tăng, giảm hàng tồn kho 66 -57 -101 -895 -363
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 981 2,512 581 -2,841 2,746
- Tăng giảm chi phí trả trước -1,684 -133 -1,838 718 1,625
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả -8,398 -7,753 -7,157 -6,724 -6,184
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 0 -1,110 -8,401 -13,280
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 355 2,368 -2,368 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -3,026 -1,331 -18 -649 -952
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 38,086 57,420 46,530 45,196 48,914
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 -272 -427 -799
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 1
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -52,000 -44,900 -35,000 -70,000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 29,500 11,000 73,900 47,300 90,700
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 3,906 4,550 42,245 21,412 4,283
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -18,594 -29,622 80,719 -1,288 94,184
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 0 6,531 1,624
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -10,825 -44,825 -20,856 -37,449 -25,125
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 -20 -93,893 -75
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -10,825 -38,314 -114,749 -35,825 -25,200
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 8,667 -10,516 12,501 8,083 117,898
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 5,595 14,262 3,744 16,247 24,330
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 -2 2 4
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 14,262 3,744 16,247 24,330 142,232