I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
105.062
|
120.700
|
180.543
|
174.946
|
204.590
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
131.757
|
118.751
|
73.220
|
78.505
|
41.274
|
- Khấu hao TSCĐ
|
73.297
|
73.050
|
72.987
|
64.249
|
63.741
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-106
|
-4
|
-2
|
-45
|
2
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-3.592
|
-8.543
|
-49.171
|
-31.671
|
-54.324
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
62.158
|
54.248
|
49.406
|
45.972
|
31.855
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
236.819
|
239.450
|
253.763
|
253.451
|
245.863
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
136.417
|
1.221
|
2.750
|
-979
|
-13.701
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-570
|
-448
|
-873
|
884
|
3
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-107.608
|
6.052
|
-22.764
|
-17.752
|
372
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
14
|
-7.126
|
8.034
|
-1.243
|
-3.323
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-58.042
|
-54.156
|
-49.369
|
-46.299
|
-32.029
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-4.960
|
-13.675
|
-21.593
|
-5.933
|
-29.146
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
30
|
305
|
53
|
1.455
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1.334
|
-6.527
|
-2.605
|
-5.173
|
-5.105
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
200.766
|
165.097
|
167.395
|
178.412
|
162.935
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-96.841
|
-9.775
|
-548
|
-10.765
|
-731
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
20
|
0
|
0
|
0
|
1
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-48.700
|
-207.500
|
-390.200
|
-481.100
|
-184.400
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
17.000
|
186.000
|
239.400
|
528.100
|
131.400
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-170.000
|
-240.000
|
0
|
-100.000
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
117.000
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2.968
|
4.369
|
43.063
|
41.656
|
54.308
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-295.553
|
-266.906
|
8.715
|
-22.109
|
579
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
271.625
|
285.647
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
30.623
|
30.562
|
75.711
|
0
|
6.531
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-62.675
|
-73.659
|
-176.587
|
-66.480
|
-83.831
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-89.823
|
-79.736
|
-152.355
|
-118.496
|
-93.913
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
149.750
|
162.813
|
-253.231
|
-184.976
|
-171.213
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
54.964
|
61.003
|
-77.121
|
-28.673
|
-7.699
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
13.602
|
68.672
|
129.679
|
52.570
|
23.947
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
106
|
4
|
12
|
50
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
68.672
|
129.679
|
52.570
|
23.947
|
16.247
|