Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 105.062 120.700 180.543 174.946 204.590
2. Điều chỉnh cho các khoản 131.757 118.751 73.220 78.505 41.274
- Khấu hao TSCĐ 73.297 73.050 72.987 64.249 63.741
- Các khoản dự phòng 0 0 0 0 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -106 -4 -2 -45 2
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -3.592 -8.543 -49.171 -31.671 -54.324
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 62.158 54.248 49.406 45.972 31.855
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 236.819 239.450 253.763 253.451 245.863
- Tăng, giảm các khoản phải thu 136.417 1.221 2.750 -979 -13.701
- Tăng, giảm hàng tồn kho -570 -448 -873 884 3
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -107.608 6.052 -22.764 -17.752 372
- Tăng giảm chi phí trả trước 14 -7.126 8.034 -1.243 -3.323
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -58.042 -54.156 -49.369 -46.299 -32.029
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -4.960 -13.675 -21.593 -5.933 -29.146
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 30 305 53 1.455 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -1.334 -6.527 -2.605 -5.173 -5.105
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 200.766 165.097 167.395 178.412 162.935
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -96.841 -9.775 -548 -10.765 -731
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 20 0 0 0 1
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -48.700 -207.500 -390.200 -481.100 -184.400
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 17.000 186.000 239.400 528.100 131.400
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -170.000 -240.000 0 -100.000 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 117.000 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 2.968 4.369 43.063 41.656 54.308
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -295.553 -266.906 8.715 -22.109 579
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 271.625 285.647 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 30.623 30.562 75.711 0 6.531
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -62.675 -73.659 -176.587 -66.480 -83.831
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -89.823 -79.736 -152.355 -118.496 -93.913
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 149.750 162.813 -253.231 -184.976 -171.213
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 54.964 61.003 -77.121 -28.673 -7.699
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 13.602 68.672 129.679 52.570 23.947
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 106 4 12 50 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 68.672 129.679 52.570 23.947 16.247