1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
34.988
|
38.192
|
42.907
|
43.256
|
36.602
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
34.988
|
38.192
|
42.907
|
43.256
|
36.602
|
4. Giá vốn hàng bán
|
20.866
|
22.413
|
24.761
|
26.243
|
22.770
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
14.122
|
15.779
|
18.146
|
17.013
|
13.832
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
172
|
461
|
319
|
344
|
313
|
7. Chi phí tài chính
|
406
|
277
|
141
|
1.121
|
333
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
0
|
|
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
9.157
|
9.440
|
10.594
|
11.047
|
9.005
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1.802
|
1.181
|
1.963
|
1.396
|
1.713
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
2.927
|
5.341
|
5.767
|
3.792
|
3.095
|
12. Thu nhập khác
|
931
|
-665
|
|
|
|
13. Chi phí khác
|
708
|
-706
|
|
|
5
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
223
|
41
|
|
|
-5
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
3.150
|
5.382
|
5.767
|
3.792
|
3.090
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
371
|
474
|
518
|
490
|
387
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
371
|
474
|
518
|
490
|
387
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
2.780
|
4.908
|
5.250
|
3.302
|
2.702
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
2.780
|
4.908
|
5.250
|
3.302
|
2.702
|