Unit: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 38,192 42,907 43,256 36,602 38,367
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 38,192 42,907 43,256 36,602 38,367
4. Giá vốn hàng bán 22,413 24,761 26,243 22,770 20,941
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 15,779 18,146 17,013 13,832 17,427
6. Doanh thu hoạt động tài chính 461 319 344 313 378
7. Chi phí tài chính 277 141 1,121 333 700
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 9,440 10,594 11,047 9,005 11,053
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,181 1,963 1,396 1,713 1,428
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 5,341 5,767 3,792 3,095 4,624
12. Thu nhập khác -665
13. Chi phí khác -706 5 11
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 41 -5 -11
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 5,382 5,767 3,792 3,090 4,613
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 474 518 490 387 475
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 474 518 490 387 475
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 4,908 5,250 3,302 2,702 4,138
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 4,908 5,250 3,302 2,702 4,138