TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
818.302
|
855.570
|
1.011.905
|
919.548
|
794.757
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
93.752
|
114.570
|
155.099
|
46.676
|
71.094
|
1. Tiền
|
92.912
|
114.570
|
155.099
|
46.676
|
71.094
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
840
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
493.088
|
495.121
|
581.534
|
571.006
|
421.548
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
102.697
|
122.231
|
200.836
|
154.913
|
147.249
|
2. Trả trước cho người bán
|
3.842
|
2.885
|
2.863
|
1.456
|
2.997
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
184.249
|
187.570
|
186.541
|
183.940
|
8.525
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
202.829
|
182.965
|
191.824
|
231.226
|
263.307
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-529
|
-529
|
-529
|
-529
|
-529
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
216.840
|
234.869
|
267.482
|
288.618
|
290.633
|
1. Hàng tồn kho
|
217.982
|
236.011
|
268.624
|
289.760
|
291.775
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-1.142
|
-1.142
|
-1.142
|
-1.142
|
-1.142
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
14.623
|
11.010
|
7.789
|
13.248
|
11.482
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
7.611
|
7.072
|
6.001
|
7.800
|
10.428
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
7.011
|
3.465
|
1.788
|
5.448
|
1.054
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
474
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
524.129
|
526.250
|
522.577
|
583.639
|
702.968
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
1.047
|
732
|
734
|
727
|
156.687
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
1.047
|
732
|
734
|
727
|
156.687
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
404.598
|
408.404
|
409.829
|
466.007
|
428.020
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
402.604
|
404.888
|
405.686
|
462.102
|
424.351
|
- Nguyên giá
|
602.274
|
614.757
|
628.110
|
695.242
|
667.127
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-199.670
|
-209.869
|
-222.424
|
-233.140
|
-242.776
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
1.056
|
2.671
|
3.403
|
3.214
|
3.025
|
- Nguyên giá
|
2.794
|
2.787
|
3.783
|
3.783
|
3.783
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.738
|
-116
|
-380
|
-569
|
-758
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
938
|
845
|
739
|
691
|
644
|
- Nguyên giá
|
12.279
|
12.291
|
12.291
|
12.376
|
12.444
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-11.341
|
-11.447
|
-11.552
|
-11.685
|
-11.800
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
5.399
|
4.229
|
1.546
|
1.671
|
4.172
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
5.399
|
4.229
|
1.546
|
1.671
|
4.172
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
68.920
|
69.072
|
69.306
|
75.670
|
77.013
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
18.806
|
18.958
|
19.192
|
28.556
|
29.899
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
50.114
|
50.114
|
50.114
|
47.114
|
47.114
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
32.633
|
32.628
|
30.324
|
29.071
|
26.928
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
32.633
|
32.628
|
30.324
|
29.071
|
26.928
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
11.531
|
11.185
|
10.839
|
10.493
|
10.147
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.342.431
|
1.381.820
|
1.534.483
|
1.503.187
|
1.497.725
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
879.680
|
916.099
|
1.058.380
|
1.021.955
|
1.017.415
|
I. Nợ ngắn hạn
|
698.033
|
744.832
|
890.507
|
839.150
|
769.116
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
578.167
|
628.510
|
731.547
|
702.727
|
633.177
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
33.297
|
28.390
|
53.180
|
43.930
|
62.794
|
4. Người mua trả tiền trước
|
37.403
|
34.760
|
45.331
|
36.797
|
28.524
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
8.534
|
7.753
|
8.480
|
10.595
|
12.327
|
6. Phải trả người lao động
|
12.691
|
17.095
|
19.720
|
24.224
|
10.036
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
21.220
|
22.518
|
22.696
|
12.894
|
15.978
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
24
|
41
|
32
|
41
|
32
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
6.028
|
5.097
|
8.854
|
7.274
|
5.579
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
668
|
668
|
668
|
668
|
668
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
181.647
|
171.267
|
167.873
|
182.806
|
248.299
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
7.456
|
8.509
|
7.002
|
7.708
|
7.824
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
163.062
|
151.947
|
150.486
|
165.087
|
230.839
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
10.938
|
10.620
|
10.194
|
9.820
|
9.446
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
191
|
191
|
191
|
191
|
191
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
462.751
|
465.720
|
476.103
|
481.232
|
480.310
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
462.751
|
465.720
|
476.103
|
481.232
|
480.310
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
200.000
|
200.000
|
200.000
|
200.000
|
200.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
76.628
|
76.628
|
76.628
|
76.628
|
76.628
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
35.502
|
38.115
|
46.415
|
51.657
|
53.447
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
34.701
|
34.191
|
34.191
|
34.191
|
48.437
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
802
|
3.923
|
12.223
|
17.466
|
5.010
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
150.621
|
150.977
|
153.060
|
152.946
|
150.234
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.342.431
|
1.381.820
|
1.534.483
|
1.503.187
|
1.497.725
|