Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 818.302 855.570 1.011.905 919.548 794.757
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 93.752 114.570 155.099 46.676 71.094
1. Tiền 92.912 114.570 155.099 46.676 71.094
2. Các khoản tương đương tiền 840 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 493.088 495.121 581.534 571.006 421.548
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 102.697 122.231 200.836 154.913 147.249
2. Trả trước cho người bán 3.842 2.885 2.863 1.456 2.997
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 184.249 187.570 186.541 183.940 8.525
6. Phải thu ngắn hạn khác 202.829 182.965 191.824 231.226 263.307
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -529 -529 -529 -529 -529
IV. Tổng hàng tồn kho 216.840 234.869 267.482 288.618 290.633
1. Hàng tồn kho 217.982 236.011 268.624 289.760 291.775
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1.142 -1.142 -1.142 -1.142 -1.142
V. Tài sản ngắn hạn khác 14.623 11.010 7.789 13.248 11.482
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 7.611 7.072 6.001 7.800 10.428
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 7.011 3.465 1.788 5.448 1.054
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 474 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 524.129 526.250 522.577 583.639 702.968
I. Các khoản phải thu dài hạn 1.047 732 734 727 156.687
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 1.047 732 734 727 156.687
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 404.598 408.404 409.829 466.007 428.020
1. Tài sản cố định hữu hình 402.604 404.888 405.686 462.102 424.351
- Nguyên giá 602.274 614.757 628.110 695.242 667.127
- Giá trị hao mòn lũy kế -199.670 -209.869 -222.424 -233.140 -242.776
2. Tài sản cố định thuê tài chính 1.056 2.671 3.403 3.214 3.025
- Nguyên giá 2.794 2.787 3.783 3.783 3.783
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.738 -116 -380 -569 -758
3. Tài sản cố định vô hình 938 845 739 691 644
- Nguyên giá 12.279 12.291 12.291 12.376 12.444
- Giá trị hao mòn lũy kế -11.341 -11.447 -11.552 -11.685 -11.800
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 5.399 4.229 1.546 1.671 4.172
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 5.399 4.229 1.546 1.671 4.172
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 68.920 69.072 69.306 75.670 77.013
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 18.806 18.958 19.192 28.556 29.899
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 50.114 50.114 50.114 47.114 47.114
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 32.633 32.628 30.324 29.071 26.928
1. Chi phí trả trước dài hạn 32.633 32.628 30.324 29.071 26.928
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 11.531 11.185 10.839 10.493 10.147
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.342.431 1.381.820 1.534.483 1.503.187 1.497.725
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 879.680 916.099 1.058.380 1.021.955 1.017.415
I. Nợ ngắn hạn 698.033 744.832 890.507 839.150 769.116
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 578.167 628.510 731.547 702.727 633.177
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 33.297 28.390 53.180 43.930 62.794
4. Người mua trả tiền trước 37.403 34.760 45.331 36.797 28.524
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 8.534 7.753 8.480 10.595 12.327
6. Phải trả người lao động 12.691 17.095 19.720 24.224 10.036
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 21.220 22.518 22.696 12.894 15.978
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 24 41 32 41 32
11. Phải trả ngắn hạn khác 6.028 5.097 8.854 7.274 5.579
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 668 668 668 668 668
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 181.647 171.267 167.873 182.806 248.299
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 7.456 8.509 7.002 7.708 7.824
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 163.062 151.947 150.486 165.087 230.839
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 10.938 10.620 10.194 9.820 9.446
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 191 191 191 191 191
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 462.751 465.720 476.103 481.232 480.310
I. Vốn chủ sở hữu 462.751 465.720 476.103 481.232 480.310
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 200.000 200.000 200.000 200.000 200.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 76.628 76.628 76.628 76.628 76.628
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 35.502 38.115 46.415 51.657 53.447
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 34.701 34.191 34.191 34.191 48.437
- LNST chưa phân phối kỳ này 802 3.923 12.223 17.466 5.010
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 150.621 150.977 153.060 152.946 150.234
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.342.431 1.381.820 1.534.483 1.503.187 1.497.725