TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
201.937
|
198.086
|
191.317
|
184.768
|
182.923
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
33.871
|
76.894
|
78.543
|
77.193
|
12.566
|
1. Tiền
|
5.831
|
10.894
|
5.845
|
5.640
|
4.966
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
28.040
|
66.000
|
72.699
|
71.553
|
7.600
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
51.560
|
4.940
|
680
|
0
|
62.539
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
51.560
|
4.940
|
680
|
0
|
62.539
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
4.354
|
4.638
|
4.460
|
853
|
497
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
4.154
|
3.997
|
4.103
|
4.319
|
4.349
|
2. Trả trước cho người bán
|
4.122
|
4.227
|
4.168
|
4.033
|
4.034
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
156
|
358
|
265
|
19
|
11
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-4.077
|
-3.944
|
-4.076
|
-7.518
|
-7.897
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
97.843
|
97.829
|
94.250
|
94.254
|
94.263
|
1. Hàng tồn kho
|
133.624
|
133.071
|
109.020
|
109.015
|
109.025
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-35.781
|
-35.243
|
-14.770
|
-14.761
|
-14.761
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
14.310
|
13.785
|
13.384
|
12.468
|
13.058
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1.102
|
745
|
456
|
203
|
815
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
11.628
|
11.716
|
11.669
|
11.740
|
11.718
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1.579
|
1.324
|
1.258
|
525
|
525
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
204.585
|
199.791
|
195.024
|
184.350
|
179.579
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
143.245
|
138.637
|
134.131
|
129.685
|
125.418
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
142.741
|
138.165
|
133.699
|
129.281
|
125.043
|
- Nguyên giá
|
415.293
|
415.293
|
415.293
|
415.293
|
405.736
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-272.552
|
-277.129
|
-281.594
|
-286.012
|
-280.693
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
503
|
472
|
432
|
404
|
375
|
- Nguyên giá
|
6.515
|
6.515
|
6.515
|
6.515
|
6.515
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-6.011
|
-6.043
|
-6.083
|
-6.111
|
-6.139
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
13.380
|
13.380
|
13.380
|
13.380
|
13.380
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
13.380
|
13.380
|
13.380
|
13.380
|
13.380
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
35.042
|
35.017
|
34.916
|
28.801
|
28.408
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
21.175
|
21.175
|
21.175
|
14.757
|
13.180
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
15.395
|
15.395
|
15.395
|
15.395
|
15.395
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-1.528
|
-1.553
|
-1.654
|
-1.352
|
-167
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
12.918
|
12.757
|
12.597
|
12.485
|
12.372
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
12.918
|
12.757
|
12.597
|
12.485
|
12.372
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
406.522
|
397.877
|
386.341
|
369.118
|
362.502
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
9.755
|
9.965
|
8.819
|
10.980
|
10.965
|
I. Nợ ngắn hạn
|
5.146
|
5.380
|
4.441
|
5.333
|
5.003
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
1.431
|
478
|
506
|
469
|
1.394
|
4. Người mua trả tiền trước
|
93
|
94
|
93
|
93
|
93
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1
|
1.282
|
1
|
1.456
|
287
|
6. Phải trả người lao động
|
470
|
450
|
437
|
415
|
410
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
205
|
0
|
0
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
2.631
|
2.556
|
2.685
|
2.623
|
2.542
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
520
|
520
|
513
|
276
|
276
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
4.608
|
4.585
|
4.378
|
5.646
|
5.962
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
3.283
|
3.288
|
3.340
|
4.628
|
4.943
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
1.325
|
1.297
|
1.038
|
1.019
|
1.019
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
396.767
|
387.912
|
377.522
|
358.139
|
351.537
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
396.767
|
387.912
|
377.522
|
358.139
|
351.537
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
330.003
|
330.003
|
330.003
|
330.003
|
330.003
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
72.688
|
72.688
|
72.688
|
72.688
|
72.688
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-863
|
-863
|
-863
|
-863
|
-863
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
67.860
|
67.860
|
67.860
|
67.860
|
67.860
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-72.920
|
-81.775
|
-92.165
|
-111.549
|
-118.150
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-73.675
|
-73.675
|
-73.675
|
-103.842
|
-103.842
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
755
|
-8.100
|
-18.490
|
-7.706
|
-14.308
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
406.522
|
397.877
|
386.341
|
369.118
|
362.502
|