Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 4.159.668 3.900.552 3.491.688 6.675.803 6.266.773
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1.979.288 1.831.042 1.166.551 3.964.295 3.675.638
1. Tiền 740.532 633.200 423.688 3.198.202 2.320.684
2. Các khoản tương đương tiền 1.238.756 1.197.842 742.863 766.092 1.354.954
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 412.258 407.154 601.541 1.021.206 1.132.109
1. Chứng khoán kinh doanh 45.723 34.302 34.302 34.302 29.924
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -30.139 -14.235 -24.061 -25.396 -22.917
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 396.674 387.087 591.300 1.012.300 1.125.101
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1.395.091 1.252.145 1.309.981 1.235.233 1.129.410
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 615.002 644.813 661.529 599.237 605.100
2. Trả trước cho người bán 177.217 154.285 284.445 279.598 212.408
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 280.008 162.924 110.924 30.924 30.924
6. Phải thu ngắn hạn khác 357.814 325.295 296.729 373.305 329.138
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -34.950 -35.172 -43.645 -47.830 -48.159
IV. Tổng hàng tồn kho 64.236 63.584 72.338 83.407 74.969
1. Hàng tồn kho 64.236 63.584 72.338 83.407 74.969
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 308.796 346.627 341.277 371.663 254.646
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 13.825 12.848 18.592 21.203 25.688
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 274.920 320.939 311.388 335.043 214.363
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 20.051 12.841 11.298 15.417 14.596
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 10.178.342 10.843.077 10.874.722 11.309.805 11.822.504
I. Các khoản phải thu dài hạn 34.921 44.914 45.013 44.729 45.707
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 8.100 8.100 8.100 8.100 8.100
5. Phải thu dài hạn khác 26.821 36.814 36.913 36.629 37.607
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 4.113.679 4.145.548 4.062.907 4.033.162 4.067.657
1. Tài sản cố định hữu hình 3.859.471 3.895.381 3.824.461 3.786.072 3.822.619
- Nguyên giá 6.099.254 6.220.926 6.222.579 6.270.931 6.394.515
- Giá trị hao mòn lũy kế -2.239.783 -2.325.545 -2.398.119 -2.484.859 -2.571.896
2. Tài sản cố định thuê tài chính 9.458 2.537 44 9 0
- Nguyên giá 235.414 235.414 235.414 235.414 235.461
- Giá trị hao mòn lũy kế -225.955 -232.877 -235.369 -235.404 -235.461
3. Tài sản cố định vô hình 244.750 247.630 238.402 247.081 245.038
- Nguyên giá 364.267 371.948 362.854 377.654 378.820
- Giá trị hao mòn lũy kế -119.517 -124.317 -124.453 -130.573 -133.783
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1.753.049 1.799.710 1.624.374 1.716.854 1.905.812
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1.753.049 1.799.710 1.624.374 1.716.854 1.905.812
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 3.205.653 3.279.571 3.511.218 3.840.696 4.145.067
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 3.166.003 3.239.979 3.461.786 3.791.525 4.095.896
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 41.914 41.914 41.914 41.914 41.914
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -2.264 -2.322 -2.481 -2.743 -2.743
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 10.000 10.000 10.000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 919.220 1.428.416 1.493.192 1.543.247 1.534.045
1. Chi phí trả trước dài hạn 727.004 1.238.355 1.297.623 1.296.627 1.281.735
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 192.215 190.062 195.569 246.620 252.310
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 151.820 144.919 138.018 131.117 124.216
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 14.338.010 14.743.630 14.366.410 17.985.608 18.089.277
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 3.947.196 3.925.279 3.838.203 4.232.245 3.988.123
I. Nợ ngắn hạn 1.941.489 1.930.194 1.942.346 2.107.076 1.988.119
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 457.200 401.396 410.222 422.040 298.988
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 540.679 632.385 533.152 461.670 540.247
4. Người mua trả tiền trước 6.524 8.553 14.653 7.632 6.336
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 66.137 77.634 87.703 69.883 58.576
6. Phải trả người lao động 93.804 134.806 165.106 189.091 107.471
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 352.219 277.354 352.593 339.333 306.640
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 7.785 1.512 2.540 1.216 1.221
11. Phải trả ngắn hạn khác 323.121 286.965 284.489 382.055 476.313
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 48.420 32.811 20.223 169.874 148.305
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 45.599 76.778 71.666 64.282 44.021
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 2.005.707 1.995.085 1.895.857 2.125.169 2.000.004
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 108.262 112.156 266.907 115.705 118.096
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1.624.965 1.613.235 110.344 1.745.343 1.620.574
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 1.518.606 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 272.480 269.694 0 264.120 261.333
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 10.390.814 10.818.350 10.528.207 13.753.363 14.101.154
I. Vốn chủ sở hữu 10.390.814 10.818.350 10.528.207 13.753.363 14.101.154
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 3.058.986 3.104.870 3.104.870 4.139.826 4.201.923
2. Thặng dư vốn cổ phần 1.941.832 1.941.832 1.941.832 3.920.183 3.920.183
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 128.098 128.098 128.098 128.098 128.098
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 390.881 433.199 375.296 431.376 436.615
8. Quỹ đầu tư phát triển 72.682 72.892 72.892 72.892 72.892
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 72.382 72.382 72.382 72.382 72.382
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 3.472.410 3.734.734 3.386.710 3.621.104 3.842.249
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2.912.995 2.851.962 2.161.890 2.161.660 3.439.274
- LNST chưa phân phối kỳ này 559.415 882.772 1.224.819 1.459.443 402.975
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 1.253.543 1.330.344 1.446.127 1.367.502 1.426.813
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 14.338.010 14.743.630 14.366.410 17.985.608 18.089.277