1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
118.337
|
165.243
|
151.308
|
113.564
|
88.062
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
118.337
|
165.243
|
151.308
|
113.564
|
88.062
|
4. Giá vốn hàng bán
|
95.922
|
124.226
|
112.613
|
89.693
|
72.372
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
22.415
|
41.017
|
38.695
|
23.871
|
15.690
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
193
|
4.291
|
9.073
|
9.356
|
7.241
|
7. Chi phí tài chính
|
|
168
|
64
|
322
|
131
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
25
|
64
|
294
|
131
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
5.007
|
5.633
|
7.081
|
8.211
|
7.187
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
7.380
|
6.047
|
8.193
|
7.115
|
7.113
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
10.221
|
33.461
|
32.430
|
17.578
|
8.498
|
12. Thu nhập khác
|
177
|
46
|
0
|
0
|
0
|
13. Chi phí khác
|
402
|
499
|
47
|
450
|
698
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-225
|
-453
|
-47
|
-450
|
-698
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
9.996
|
33.008
|
32.383
|
17.128
|
7.800
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1.443
|
4.730
|
6.415
|
3.499
|
1.700
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1.443
|
4.730
|
6.415
|
3.499
|
1.700
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
8.553
|
28.278
|
25.968
|
13.629
|
6.100
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
8.553
|
28.278
|
25.968
|
13.629
|
6.100
|