Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 118.337 165.243 151.308 113.564 88.062
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 118.337 165.243 151.308 113.564 88.062
4. Giá vốn hàng bán 95.922 124.226 112.613 89.693 72.372
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 22.415 41.017 38.695 23.871 15.690
6. Doanh thu hoạt động tài chính 193 4.291 9.073 9.356 7.241
7. Chi phí tài chính 168 64 322 131
-Trong đó: Chi phí lãi vay 25 64 294 131
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 5.007 5.633 7.081 8.211 7.187
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 7.380 6.047 8.193 7.115 7.113
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 10.221 33.461 32.430 17.578 8.498
12. Thu nhập khác 177 46 0 0 0
13. Chi phí khác 402 499 47 450 698
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -225 -453 -47 -450 -698
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 9.996 33.008 32.383 17.128 7.800
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1.443 4.730 6.415 3.499 1.700
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 1.443 4.730 6.415 3.499 1.700
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 8.553 28.278 25.968 13.629 6.100
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 8.553 28.278 25.968 13.629 6.100