TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
57,883
|
45,195
|
71,705
|
58,047
|
57,290
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
31,608
|
15,710
|
24,821
|
7,502
|
5,980
|
1. Tiền
|
31,608
|
10,710
|
4,821
|
7,502
|
5,980
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
5,000
|
20,000
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
7,388
|
11,328
|
8,325
|
8,303
|
5,733
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
1,189
|
2,960
|
2,614
|
1,579
|
1,549
|
2. Trả trước cho người bán
|
5,870
|
6,175
|
3,533
|
3,362
|
763
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
329
|
2,194
|
2,178
|
3,362
|
3,421
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
18,847
|
17,851
|
38,090
|
41,768
|
44,877
|
1. Hàng tồn kho
|
18,847
|
17,851
|
38,090
|
41,768
|
44,877
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
40
|
305
|
469
|
474
|
700
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
28
|
0
|
457
|
36
|
49
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
425
|
582
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
12
|
305
|
12
|
12
|
68
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
84,830
|
111,869
|
116,650
|
109,735
|
103,078
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
18,005
|
439
|
818
|
2,696
|
2,768
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
18,005
|
439
|
818
|
2,696
|
2,768
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
50,721
|
57,173
|
68,852
|
39,255
|
29,888
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
38,916
|
47,262
|
49,815
|
32,070
|
24,239
|
- Nguyên giá
|
119,452
|
136,331
|
148,268
|
138,673
|
138,673
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-80,536
|
-89,069
|
-98,453
|
-106,603
|
-114,434
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
11,805
|
9,911
|
19,037
|
7,185
|
5,649
|
- Nguyên giá
|
26,199
|
25,849
|
36,629
|
26,199
|
26,199
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-14,394
|
-15,938
|
-17,592
|
-19,014
|
-20,550
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
11,777
|
51,218
|
44,100
|
65,126
|
68,825
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
11,777
|
51,218
|
44,100
|
65,126
|
68,825
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
2,000
|
2,000
|
2,000
|
2,000
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
2,000
|
2,000
|
2,000
|
2,000
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
2,328
|
1,038
|
880
|
659
|
1,598
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
2,328
|
1,038
|
880
|
659
|
1,565
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
33
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
142,713
|
157,064
|
188,355
|
167,782
|
160,368
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
49,062
|
50,781
|
73,412
|
48,508
|
43,108
|
I. Nợ ngắn hạn
|
47,062
|
45,447
|
69,410
|
47,170
|
43,108
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
4,042
|
8,157
|
0
|
11,599
|
6,213
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
14,660
|
7,703
|
22,045
|
11,396
|
18,128
|
4. Người mua trả tiền trước
|
2,522
|
1,393
|
631
|
513
|
424
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
3,303
|
3,753
|
10,520
|
2,171
|
5,112
|
6. Phải trả người lao động
|
9,597
|
7,829
|
13,080
|
5,030
|
2,887
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
1,146
|
6,307
|
1,270
|
1,480
|
1,013
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
11,793
|
10,304
|
21,863
|
14,980
|
9,330
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
2,000
|
5,334
|
4,002
|
1,338
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
1,338
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
2,000
|
5,334
|
4,002
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
93,651
|
106,283
|
114,943
|
119,275
|
117,260
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
93,651
|
106,283
|
114,943
|
119,275
|
117,260
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
53,207
|
90,407
|
90,407
|
90,407
|
90,407
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
80
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
980
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-62
|
-62
|
-62
|
-62
|
-62
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
13,457
|
469
|
1,341
|
4,496
|
4,827
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
1,033
|
1,381
|
2,042
|
2,449
|
2,781
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
24,956
|
14,089
|
21,216
|
21,984
|
19,307
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
12,629
|
2,160
|
5,824
|
11,722
|
12,477
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
12,327
|
11,929
|
15,392
|
10,263
|
6,830
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
142,713
|
157,064
|
188,355
|
167,782
|
160,368
|