TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
58.047
|
58.342
|
62.329
|
55.757
|
57.188
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
7.502
|
4.513
|
5.861
|
6.086
|
5.980
|
1. Tiền
|
7.502
|
4.513
|
5.861
|
6.086
|
5.980
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
8.303
|
9.613
|
8.963
|
9.439
|
5.632
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
1.579
|
2.608
|
2.231
|
2.679
|
1.549
|
2. Trả trước cho người bán
|
3.362
|
3.355
|
3.342
|
3.363
|
763
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
3.362
|
3.650
|
3.389
|
3.397
|
3.319
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
41.768
|
43.811
|
47.169
|
39.739
|
44.877
|
1. Hàng tồn kho
|
41.768
|
43.811
|
47.169
|
39.739
|
44.877
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
474
|
404
|
337
|
493
|
700
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
36
|
42
|
325
|
350
|
49
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
425
|
0
|
0
|
0
|
582
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
12
|
361
|
12
|
143
|
68
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
109.735
|
107.394
|
105.810
|
103.403
|
103.078
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
2.696
|
2.768
|
2.768
|
2.768
|
2.768
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
2.696
|
2.768
|
2.768
|
2.768
|
2.768
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
39.255
|
36.869
|
34.503
|
32.183
|
29.888
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
32.070
|
30.068
|
28.086
|
26.151
|
24.239
|
- Nguyên giá
|
138.673
|
138.673
|
138.673
|
138.673
|
138.673
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-106.603
|
-108.605
|
-110.586
|
-112.521
|
-114.434
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
7.185
|
6.801
|
6.416
|
6.032
|
5.649
|
- Nguyên giá
|
26.199
|
26.199
|
26.199
|
26.199
|
26.199
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-19.014
|
-19.399
|
-19.783
|
-20.167
|
-20.550
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
65.126
|
65.185
|
66.033
|
66.033
|
68.825
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
65.126
|
65.185
|
66.033
|
66.033
|
68.825
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
2.000
|
2.000
|
2.000
|
2.000
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
2.000
|
2.000
|
2.000
|
2.000
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
659
|
573
|
507
|
419
|
1.598
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
659
|
573
|
507
|
419
|
1.565
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
33
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
167.782
|
165.736
|
168.140
|
159.160
|
160.266
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
48.508
|
45.291
|
52.517
|
39.751
|
43.139
|
I. Nợ ngắn hạn
|
47.170
|
43.953
|
52.517
|
39.751
|
43.139
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
11.599
|
22.202
|
20.663
|
13.076
|
6.213
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
11.396
|
4.829
|
12.654
|
4.118
|
18.128
|
4. Người mua trả tiền trước
|
513
|
424
|
424
|
514
|
424
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2.171
|
2.324
|
3.396
|
6.689
|
5.116
|
6. Phải trả người lao động
|
5.030
|
2.896
|
2.992
|
2.881
|
2.887
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
1.480
|
1.843
|
1.633
|
1.047
|
1.013
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
14.980
|
9.433
|
10.755
|
11.427
|
9.357
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
1.338
|
1.338
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
1.338
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
1.338
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
119.275
|
120.445
|
115.623
|
119.409
|
117.128
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
119.275
|
120.445
|
115.623
|
119.409
|
117.128
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
90.407
|
90.407
|
90.407
|
90.407
|
90.407
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-62
|
-62
|
-62
|
-62
|
-62
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
4.496
|
4.526
|
4.646
|
4.744
|
4.830
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
2.449
|
2.479
|
2.600
|
2.697
|
2.555
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
21.984
|
23.095
|
18.033
|
21.624
|
19.399
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
11.722
|
21.984
|
12.477
|
12.477
|
12.477
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
10.263
|
1.111
|
5.555
|
9.147
|
6.921
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
167.782
|
165.736
|
168.140
|
159.160
|
160.266
|