Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 58.047 58.342 62.329 55.757 57.188
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 7.502 4.513 5.861 6.086 5.980
1. Tiền 7.502 4.513 5.861 6.086 5.980
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 8.303 9.613 8.963 9.439 5.632
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1.579 2.608 2.231 2.679 1.549
2. Trả trước cho người bán 3.362 3.355 3.342 3.363 763
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 3.362 3.650 3.389 3.397 3.319
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 41.768 43.811 47.169 39.739 44.877
1. Hàng tồn kho 41.768 43.811 47.169 39.739 44.877
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 474 404 337 493 700
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 36 42 325 350 49
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 425 0 0 0 582
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 12 361 12 143 68
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 109.735 107.394 105.810 103.403 103.078
I. Các khoản phải thu dài hạn 2.696 2.768 2.768 2.768 2.768
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 2.696 2.768 2.768 2.768 2.768
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 39.255 36.869 34.503 32.183 29.888
1. Tài sản cố định hữu hình 32.070 30.068 28.086 26.151 24.239
- Nguyên giá 138.673 138.673 138.673 138.673 138.673
- Giá trị hao mòn lũy kế -106.603 -108.605 -110.586 -112.521 -114.434
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 7.185 6.801 6.416 6.032 5.649
- Nguyên giá 26.199 26.199 26.199 26.199 26.199
- Giá trị hao mòn lũy kế -19.014 -19.399 -19.783 -20.167 -20.550
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 65.126 65.185 66.033 66.033 68.825
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 65.126 65.185 66.033 66.033 68.825
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 2.000 2.000 2.000 2.000 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2.000 2.000 2.000 2.000 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 659 573 507 419 1.598
1. Chi phí trả trước dài hạn 659 573 507 419 1.565
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 33
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 167.782 165.736 168.140 159.160 160.266
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 48.508 45.291 52.517 39.751 43.139
I. Nợ ngắn hạn 47.170 43.953 52.517 39.751 43.139
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 11.599 22.202 20.663 13.076 6.213
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 11.396 4.829 12.654 4.118 18.128
4. Người mua trả tiền trước 513 424 424 514 424
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2.171 2.324 3.396 6.689 5.116
6. Phải trả người lao động 5.030 2.896 2.992 2.881 2.887
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 1.480 1.843 1.633 1.047 1.013
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 14.980 9.433 10.755 11.427 9.357
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 1.338 1.338 0 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 1.338 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 1.338 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 119.275 120.445 115.623 119.409 117.128
I. Vốn chủ sở hữu 119.275 120.445 115.623 119.409 117.128
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 90.407 90.407 90.407 90.407 90.407
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -62 -62 -62 -62 -62
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 4.496 4.526 4.646 4.744 4.830
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 2.449 2.479 2.600 2.697 2.555
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 21.984 23.095 18.033 21.624 19.399
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 11.722 21.984 12.477 12.477 12.477
- LNST chưa phân phối kỳ này 10.263 1.111 5.555 9.147 6.921
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 167.782 165.736 168.140 159.160 160.266