I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
25,303
|
57,184
|
45,931
|
44,901
|
29,916
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-7,717
|
-17,034
|
-13,787
|
-16,138
|
-4,233
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-4,230
|
-3,148
|
-379
|
-2,521
|
-1,027
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-241
|
-343
|
-190
|
-93
|
-216
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-1,451
|
0
|
|
-126
|
-4,379
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
66
|
366
|
53
|
138
|
200
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-9,729
|
-6,711
|
-4,354
|
-11,228
|
-7,337
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
2,002
|
30,315
|
27,274
|
14,934
|
12,923
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
-838
|
|
-205
|
-54
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
2,000
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
|
-838
|
|
1,795
|
-54
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-4,848
|
-19,540
|
-26,951
|
-11,604
|
-15,681
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-143
|
-8,589
|
-98
|
-5,232
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-4,991
|
-28,129
|
-27,049
|
-16,836
|
-15,681
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-2,989
|
1,348
|
225
|
-106
|
-2,812
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
7,502
|
4,513
|
5,861
|
6,086
|
7,502
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
4,513
|
5,861
|
6,086
|
5,980
|
4,690
|