I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
287,692
|
225,350
|
305,094
|
205,943
|
173,319
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-110,375
|
-93,443
|
-145,610
|
-84,354
|
-54,675
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-20,542
|
-37,099
|
-54,769
|
-33,392
|
-10,278
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-1,009
|
-863
|
-519
|
-720
|
-866
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-7,058
|
-5,541
|
-4,341
|
-14,274
|
-1,576
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
2,382
|
3,750
|
1,677
|
1,950
|
624
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-39,779
|
-43,423
|
-35,484
|
-42,412
|
-32,023
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
111,311
|
48,732
|
66,047
|
32,741
|
74,525
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-14,542
|
-27,044
|
-13,148
|
-1,095
|
-1,042
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-2,800
|
-100,000
|
0
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
2,800
|
95,000
|
0
|
|
2,000
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
151
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-14,391
|
-32,044
|
-13,148
|
-1,095
|
958
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
-22,768
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-78,984
|
-37,586
|
0
|
-33,563
|
-62,943
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-12,695
|
|
-21,021
|
-15,402
|
-14,062
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-91,679
|
-37,586
|
-43,788
|
-48,965
|
-77,005
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
5,241
|
-20,898
|
9,111
|
-17,319
|
-1,523
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
10,940
|
31,608
|
10,710
|
24,821
|
7,502
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
0
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
16,181
|
10,710
|
24,821
|
7,502
|
5,980
|