Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
264,729
|
213,997
|
286,796
|
193,391
|
164,814
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
4
|
20
|
0
|
Doanh thu thuần
|
264,729
|
213,997
|
286,792
|
193,371
|
164,814
|
Giá vốn hàng bán
|
181,561
|
146,758
|
179,657
|
129,097
|
111,992
|
Lợi nhuận gộp
|
83,168
|
67,239
|
107,135
|
64,273
|
52,823
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
293
|
383
|
578
|
232
|
123
|
Chi phí tài chính
|
213
|
898
|
528
|
753
|
929
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
213
|
898
|
528
|
753
|
929
|
Chi phí bán hàng
|
33,987
|
25,381
|
32,675
|
19,587
|
16,865
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
14,208
|
12,044
|
18,095
|
13,977
|
13,631
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
35,054
|
29,299
|
56,415
|
30,189
|
21,521
|
Thu nhập khác
|
0
|
933
|
6
|
21
|
50
|
Chi phí khác
|
737
|
824
|
1,429
|
410
|
524
|
Lợi nhuận khác
|
-737
|
109
|
-1,423
|
-389
|
-474
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
34,316
|
29,408
|
54,992
|
29,800
|
21,047
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
7,254
|
5,963
|
11,411
|
6,164
|
4,402
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-33
|
Chi phí thuế TNDN
|
7,254
|
5,963
|
11,411
|
6,164
|
4,369
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
27,062
|
23,446
|
43,582
|
23,636
|
16,678
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
27,062
|
23,446
|
43,582
|
23,636
|
16,678
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|