|
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
44,045
|
41,809
|
29,643
|
51,905
|
44,166
|
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
0
|
|
Doanh thu thuần
|
44,045
|
41,809
|
29,643
|
51,905
|
44,166
|
|
Giá vốn hàng bán
|
29,947
|
27,753
|
21,022
|
36,358
|
28,998
|
|
Lợi nhuận gộp
|
14,098
|
14,056
|
8,621
|
15,547
|
15,168
|
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
31
|
24
|
1
|
1
|
31
|
|
Chi phí tài chính
|
202
|
101
|
216
|
203
|
38
|
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
202
|
101
|
216
|
203
|
38
|
|
Chi phí bán hàng
|
4,612
|
4,188
|
2,800
|
5,847
|
4,942
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3,167
|
3,965
|
3,564
|
3,610
|
3,290
|
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
6,148
|
5,826
|
2,042
|
5,888
|
6,929
|
|
Thu nhập khác
|
1
|
0
|
|
132
|
4
|
|
Chi phí khác
|
40
|
373
|
65
|
30
|
22
|
|
Lợi nhuận khác
|
-39
|
-373
|
-65
|
102
|
-18
|
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
6,110
|
5,452
|
1,976
|
5,990
|
6,911
|
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,256
|
1,168
|
410
|
1,226
|
1,447
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
-33
|
|
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
1,256
|
1,135
|
410
|
1,226
|
1,447
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
4,853
|
4,318
|
1,566
|
4,764
|
5,464
|
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
0
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
4,853
|
4,318
|
1,566
|
4,764
|
5,464
|
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|