単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 53,805 44,045 41,809 29,643 51,905
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần 53,805 44,045 41,809 29,643 51,905
Giá vốn hàng bán 37,283 29,947 27,753 21,022 36,358
Lợi nhuận gộp 16,523 14,098 14,056 8,621 15,547
Doanh thu hoạt động tài chính 35 31 24 1 1
Chi phí tài chính 384 202 101 216 203
Trong đó: Chi phí lãi vay 384 202 101 216 203
Chi phí bán hàng 5,266 4,612 4,188 2,800 5,847
Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,344 3,167 3,965 3,564 3,610
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 7,563 6,148 5,826 2,042 5,888
Thu nhập khác 45 1 0 132
Chi phí khác 52 40 373 65 30
Lợi nhuận khác -7 -39 -373 -65 102
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 7,556 6,110 5,452 1,976 5,990
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,549 1,256 1,168 410 1,226
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -33
Chi phí thuế TNDN 1,549 1,256 1,135 410 1,226
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 6,007 4,853 4,318 1,566 4,764
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 6,007 4,853 4,318 1,566 4,764
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)