単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 44,045 41,809 29,643 51,905 44,166
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 44,045 41,809 29,643 51,905 44,166
Giá vốn hàng bán 29,947 27,753 21,022 36,358 28,998
Lợi nhuận gộp 14,098 14,056 8,621 15,547 15,168
Doanh thu hoạt động tài chính 31 24 1 1 31
Chi phí tài chính 202 101 216 203 38
Trong đó: Chi phí lãi vay 202 101 216 203 38
Chi phí bán hàng 4,612 4,188 2,800 5,847 4,942
Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,167 3,965 3,564 3,610 3,290
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 6,148 5,826 2,042 5,888 6,929
Thu nhập khác 1 0 132 4
Chi phí khác 40 373 65 30 22
Lợi nhuận khác -39 -373 -65 102 -18
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 6,110 5,452 1,976 5,990 6,911
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,256 1,168 410 1,226 1,447
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -33 0
Chi phí thuế TNDN 1,256 1,135 410 1,226 1,447
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 4,853 4,318 1,566 4,764 5,464
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 4,853 4,318 1,566 4,764 5,464
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)