単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 55,757 57,188 53,834 46,781 44,624
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 6,086 5,980 3,167 8,549 5,980
1. Tiền 6,086 5,980 3,167 8,549 5,980
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 9,439 5,632 6,679 6,511 5,534
1. Phải thu khách hàng 2,679 1,549 2,320 1,356 1,291
2. Trả trước cho người bán 3,363 763 763 1,550 637
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 3,397 3,319 3,596 3,605 3,606
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 39,739 44,877 43,426 31,180 32,837
1. Hàng tồn kho 39,739 44,877 43,426 31,180 32,837
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 493 700 562 542 273
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 350 49 489 530 261
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 582 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 143 68 74 12 12
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 103,403 103,078 100,718 98,284 97,731
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,768 2,768 2,842 2,842 2,842
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 2,768 2,768 2,842 2,842 2,842
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 32,183 29,888 27,602 25,333 24,026
1. Tài sản cố định hữu hình 26,151 24,239 22,335 20,449 19,524
- Nguyên giá 138,673 138,673 138,673 138,673 139,561
- Giá trị hao mòn lũy kế -112,521 -114,434 -116,337 -118,224 -120,037
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 6,032 5,649 5,267 4,884 4,501
- Nguyên giá 26,199 26,199 26,199 26,199 26,199
- Giá trị hao mòn lũy kế -20,167 -20,550 -20,933 -21,315 -21,698
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 2,000 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 419 1,598 1,414 1,236 1,131
1. Chi phí trả trước dài hạn 419 1,565 1,381 1,203 1,098
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 33 33 33 33
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 159,160 160,266 154,552 145,065 142,355
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 39,751 43,139 36,070 23,199 27,068
I. Nợ ngắn hạn 39,751 43,139 36,070 23,199 27,068
1. Vay và nợ ngắn 13,076 6,213 17,734 4,316 4,761
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 4,118 18,128 8,661 5,506 5,482
4. Người mua trả tiền trước 514 424 431 473 428
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6,689 5,116 2,211 4,638 7,129
6. Phải trả người lao động 2,881 2,887 2,861 3,356 3,331
7. Chi phí phải trả 0 0 0 0 0
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 1,047 1,013 1,315 678 840
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 119,409 117,128 118,481 121,867 115,287
I. Vốn chủ sở hữu 119,409 117,128 118,481 121,867 115,287
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 90,407 90,407 90,407 90,407 90,407
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -62 -62 -62 -62 -62
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 4,744 4,830 4,859 5,081 5,299
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 2,697 2,555 2,812 2,781 2,781
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 21,624 19,399 20,466 23,661 16,863
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 11,427 9,357 2,858 4,231 5,096
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 159,160 160,266 154,552 145,065 142,355