I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
77.281
|
102.378
|
112.319
|
112.087
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-63.359
|
-5.682
|
-17.218
|
-11.521
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-6.047
|
-6.268
|
-9.335
|
-10.277
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-42.108
|
-47.377
|
|
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
0
|
0
|
-1.676
|
-1.831
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
1.306
|
1.502
|
67.165
|
5.047
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-9.536
|
-18.638
|
-65.348
|
-100.346
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-42.462
|
25.915
|
85.907
|
-6.840
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-12
|
-5.728
|
-65.074
|
-2.361
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
-50.000
|
-58.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
5.000
|
103.000
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
28
|
18
|
263
|
2.615
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
16
|
-5.710
|
-109.811
|
45.254
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
79.424
|
2.071
|
|
15.000
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-38.122
|
-23.804
|
-38.872
|
-51.672
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
41.302
|
-21.733
|
-38.872
|
-36.672
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-1.144
|
-1.529
|
-62.776
|
1.742
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
5.587
|
4.442
|
76.628
|
13.284
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
4.442
|
2.914
|
13.284
|
15.244
|