I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
36,547
|
64,129
|
21,517
|
26,319
|
123
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-4,450
|
-1,845
|
-1,534
|
-5,309
|
-2,832
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-2,569
|
-4,006
|
-2,559
|
-1,787
|
-1,926
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
|
-1,757
|
-65
|
-9
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
40
|
930
|
326
|
92
|
3,699
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-10,413
|
-10,179
|
-8,953
|
-65,659
|
-15,555
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
19,154
|
47,272
|
8,732
|
-46,354
|
-16,491
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-121
|
-533
|
-599
|
-164
|
-1,064
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
-30,000
|
-10,000
|
-18,000
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
10,000
|
75,000
|
18,000
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
4
|
6
|
1,355
|
1,094
|
161
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-117
|
-30,528
|
756
|
57,929
|
17,097
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
|
|
15,000
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-11,638
|
-12,918
|
-12,918
|
-12,918
|
-12,918
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-11,638
|
-12,918
|
-12,918
|
-12,918
|
2,082
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
7,399
|
3,827
|
-3,430
|
-1,343
|
2,688
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
5,885
|
13,284
|
17,111
|
13,860
|
12,556
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
13,284
|
17,111
|
13,681
|
12,518
|
15,244
|