単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 37,135 78,060 48,796 54,440 52,740
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 37,135 78,060 48,796 54,440 52,740
Giá vốn hàng bán 17,315 20,113 19,986 19,468 25,145
Lợi nhuận gộp 19,820 57,947 28,810 34,972 27,595
Doanh thu hoạt động tài chính 447 -71 4 585 751
Chi phí tài chính 828 2,902 3,558 3,834 3,162
Trong đó: Chi phí lãi vay 828 2,902 3,558 3,834 3,162
Chi phí bán hàng 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,569 3,715 2,014 1,758 1,823
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 17,869 51,259 23,242 29,965 23,361
Thu nhập khác 112 195 0
Chi phí khác 4 45 2 15 4
Lợi nhuận khác -4 67 193 -15 -4
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 17,865 51,326 23,435 29,950 23,357
Chi phí thuế TNDN hiện hành 893 2,566 1,172 1,497 1,170
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 893 2,566 1,172 1,497 1,170
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 16,971 48,760 22,263 28,452 22,186
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 16,971 48,760 22,263 28,452 22,186
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)