Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
18,977
|
37,135
|
78,060
|
48,796
|
54,440
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
18,977
|
37,135
|
78,060
|
48,796
|
54,440
|
Giá vốn hàng bán
|
14,763
|
17,315
|
20,113
|
19,986
|
19,468
|
Lợi nhuận gộp
|
4,214
|
19,820
|
57,947
|
28,810
|
34,972
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,227
|
447
|
-71
|
4
|
585
|
Chi phí tài chính
|
1,115
|
828
|
2,902
|
3,558
|
3,834
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1,115
|
828
|
2,902
|
3,558
|
3,834
|
Chi phí bán hàng
|
|
|
|
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1,393
|
1,569
|
3,715
|
2,014
|
1,758
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
2,935
|
17,869
|
51,259
|
23,242
|
29,965
|
Thu nhập khác
|
|
|
112
|
195
|
|
Chi phí khác
|
0
|
4
|
45
|
2
|
15
|
Lợi nhuận khác
|
0
|
-4
|
67
|
193
|
-15
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
2,934
|
17,865
|
51,326
|
23,435
|
29,950
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
172
|
893
|
2,566
|
1,172
|
1,497
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
172
|
893
|
2,566
|
1,172
|
1,497
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
2,762
|
16,971
|
48,760
|
22,263
|
28,452
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
2,762
|
16,971
|
48,760
|
22,263
|
28,452
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|