単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,547,235 1,631,605 1,844,793 1,765,168 2,247,004
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 1,547,235 1,631,605 1,844,793 1,765,168 2,247,004
4. Giá vốn hàng bán 1,438,398 1,525,745 1,679,058 1,611,165 2,056,566
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 108,837 105,859 165,735 154,003 190,438
6. Doanh thu hoạt động tài chính 14,532 13,734 20,156 22,330 28,388
7. Chi phí tài chính 9,565 9,900 36,249 39,378 36,902
-Trong đó: Chi phí lãi vay 9,314 9,243 26,549 35,523 28,105
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 7,214 5,166 4,749 4,766 5,526
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 37,272 36,846 52,332 50,208 68,709
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 69,318 67,681 92,561 81,983 107,689
12. Thu nhập khác 6,585 2,644 13,749 23,830 19,359
13. Chi phí khác 725 14 3,673 8 986
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 5,860 2,630 10,076 23,821 18,373
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 75,178 70,311 102,637 105,804 126,062
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 15,133 14,265 20,757 21,043 28,370
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 -2,944
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 15,133 14,265 20,757 21,043 25,426
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 60,045 56,046 81,880 84,760 100,636
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 60,045 56,046 81,880 84,760 100,636