Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
435,927
|
639,814
|
606,385
|
565,221
|
474,029
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
4
|
339
|
|
0
|
|
Doanh thu thuần
|
435,923
|
639,475
|
606,385
|
565,221
|
474,029
|
Giá vốn hàng bán
|
378,811
|
587,991
|
560,559
|
529,142
|
418,302
|
Lợi nhuận gộp
|
57,112
|
51,484
|
45,826
|
36,079
|
55,727
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
5,978
|
8,069
|
6,306
|
8,035
|
6,073
|
Chi phí tài chính
|
10,143
|
7,938
|
7,585
|
11,394
|
9,559
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
7,521
|
5,896
|
6,451
|
8,237
|
7,555
|
Chi phí bán hàng
|
679
|
1,001
|
1,100
|
2,745
|
193
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
16,077
|
14,291
|
14,912
|
23,430
|
14,512
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
36,191
|
36,323
|
28,534
|
6,545
|
37,535
|
Thu nhập khác
|
|
2,833
|
6,780
|
9,745
|
-491
|
Chi phí khác
|
8
|
201
|
777
|
|
|
Lợi nhuận khác
|
-8
|
2,633
|
6,003
|
9,745
|
-491
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
36,183
|
38,955
|
34,538
|
16,290
|
37,044
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
7,353
|
7,910
|
6,926
|
6,181
|
7,415
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
-2,944
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
7,353
|
7,910
|
6,926
|
3,238
|
7,415
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
28,830
|
31,046
|
27,612
|
13,052
|
29,629
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
28,830
|
31,046
|
27,612
|
13,052
|
29,629
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|