単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 435,927 639,814 606,385 565,221 474,029
Các khoản giảm trừ doanh thu 4 339 0
Doanh thu thuần 435,923 639,475 606,385 565,221 474,029
Giá vốn hàng bán 378,811 587,991 560,559 529,142 418,302
Lợi nhuận gộp 57,112 51,484 45,826 36,079 55,727
Doanh thu hoạt động tài chính 5,978 8,069 6,306 8,035 6,073
Chi phí tài chính 10,143 7,938 7,585 11,394 9,559
Trong đó: Chi phí lãi vay 7,521 5,896 6,451 8,237 7,555
Chi phí bán hàng 679 1,001 1,100 2,745 193
Chi phí quản lý doanh nghiệp 16,077 14,291 14,912 23,430 14,512
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 36,191 36,323 28,534 6,545 37,535
Thu nhập khác 2,833 6,780 9,745 -491
Chi phí khác 8 201 777
Lợi nhuận khác -8 2,633 6,003 9,745 -491
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 36,183 38,955 34,538 16,290 37,044
Chi phí thuế TNDN hiện hành 7,353 7,910 6,926 6,181 7,415
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -2,944
Chi phí thuế TNDN 7,353 7,910 6,926 3,238 7,415
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 28,830 31,046 27,612 13,052 29,629
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 28,830 31,046 27,612 13,052 29,629
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)