TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
771,223
|
726,669
|
769,773
|
624,544
|
682,993
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
252,641
|
217,252
|
168,558
|
129,426
|
183,436
|
1. Tiền
|
56,641
|
63,252
|
113,558
|
53,986
|
102,996
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
196,000
|
154,000
|
55,000
|
75,440
|
80,440
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
143,000
|
193,000
|
238,000
|
167,000
|
129,000
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
286,129
|
211,300
|
256,718
|
190,285
|
238,010
|
1. Phải thu khách hàng
|
254,986
|
191,782
|
233,581
|
159,529
|
223,664
|
2. Trả trước cho người bán
|
15,965
|
2,264
|
3,081
|
4,926
|
1,934
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
15,179
|
17,254
|
20,056
|
25,829
|
12,412
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
29,789
|
44,536
|
40,834
|
40,556
|
30,403
|
1. Hàng tồn kho
|
29,789
|
44,536
|
40,834
|
40,556
|
30,403
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
59,664
|
60,580
|
65,664
|
97,277
|
102,144
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
3,344
|
4,156
|
8,514
|
5,361
|
9,374
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
56,320
|
56,424
|
57,150
|
91,916
|
92,770
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
837,584
|
807,877
|
1,100,888
|
1,065,596
|
1,025,354
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
1,504
|
1,504
|
1,506
|
1,559
|
1,559
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
1,504
|
1,504
|
1,506
|
1,559
|
1,559
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
834,654
|
804,962
|
1,097,657
|
1,059,882
|
1,019,394
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
834,477
|
804,801
|
1,097,512
|
1,059,754
|
1,019,283
|
- Nguyên giá
|
1,468,398
|
1,468,516
|
1,793,010
|
1,793,167
|
1,793,167
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-633,922
|
-663,715
|
-695,497
|
-733,413
|
-773,884
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
178
|
161
|
144
|
128
|
111
|
- Nguyên giá
|
636
|
636
|
636
|
636
|
636
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-458
|
-474
|
-491
|
-508
|
-524
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1,425
|
1,291
|
1,415
|
4,037
|
3,901
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1,425
|
0
|
1,415
|
1,093
|
957
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
2,944
|
2,944
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
1,291
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,608,807
|
1,534,546
|
1,870,661
|
1,690,140
|
1,708,347
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
820,944
|
722,423
|
1,030,926
|
837,352
|
825,898
|
I. Nợ ngắn hạn
|
553,492
|
468,154
|
608,065
|
442,792
|
445,349
|
1. Vay và nợ ngắn
|
89,125
|
89,633
|
118,098
|
112,870
|
106,916
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
362,793
|
247,871
|
322,470
|
187,130
|
214,587
|
4. Người mua trả tiền trước
|
104
|
51
|
165
|
936
|
144
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
7,309
|
7,950
|
36,368
|
6,479
|
7,147
|
6. Phải trả người lao động
|
30,205
|
43,445
|
47,632
|
31,999
|
31,831
|
7. Chi phí phải trả
|
3,924
|
7,676
|
11,493
|
40,678
|
13,716
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
2,025
|
1,628
|
2,041
|
2,222
|
1,935
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
37,409
|
54,605
|
56,124
|
43,785
|
60,302
|
II. Nợ dài hạn
|
267,452
|
254,269
|
422,861
|
394,561
|
380,549
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
267,452
|
243,620
|
404,587
|
380,897
|
357,207
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
10,650
|
18,273
|
13,663
|
23,342
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
787,863
|
812,123
|
839,735
|
852,788
|
882,449
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
787,863
|
812,123
|
839,735
|
852,788
|
882,449
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
557,994
|
557,994
|
613,793
|
613,793
|
613,793
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
113,897
|
137,610
|
137,610
|
137,610
|
137,610
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
115,971
|
116,519
|
88,333
|
101,385
|
131,046
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1,371
|
7,279
|
5,924
|
2,199
|
1,936
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,608,807
|
1,534,546
|
1,870,661
|
1,690,140
|
1,708,347
|