単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 726,669 769,773 624,544 682,993 1,537,074
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 217,252 168,558 129,426 183,436 111,908
1. Tiền 63,252 113,558 53,986 102,996 56,908
2. Các khoản tương đương tiền 154,000 55,000 75,440 80,440 55,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 193,000 238,000 167,000 129,000 129,000
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 211,300 256,718 190,285 238,010 1,150,828
1. Phải thu khách hàng 191,782 233,581 159,529 223,664 1,143,678
2. Trả trước cho người bán 2,264 3,081 4,926 1,934 1,828
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 17,254 20,056 25,829 12,412 5,321
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 44,536 40,834 40,556 30,403 44,804
1. Hàng tồn kho 44,536 40,834 40,556 30,403 44,804
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 60,580 65,664 97,277 102,144 100,535
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,156 8,514 5,361 9,374 6,488
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 56,424 57,150 91,916 92,770 94,047
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 807,877 1,100,888 1,065,596 1,025,354 1,309,666
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,504 1,506 1,559 1,559 1,441
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 1,504 1,506 1,559 1,559 1,441
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 804,962 1,097,657 1,059,882 1,019,394 1,303,993
1. Tài sản cố định hữu hình 804,801 1,097,512 1,059,754 1,019,283 1,303,899
- Nguyên giá 1,468,516 1,793,010 1,793,167 1,793,167 2,119,426
- Giá trị hao mòn lũy kế -663,715 -695,497 -733,413 -773,884 -815,527
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 161 144 128 111 94
- Nguyên giá 636 636 636 636 636
- Giá trị hao mòn lũy kế -474 -491 -508 -524 -541
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 1,291 1,415 4,037 3,901 3,909
1. Chi phí trả trước dài hạn 0 1,415 1,093 957 966
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 2,944 2,944 2,944
3. Tài sản dài hạn khác 1,291 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,534,546 1,870,661 1,690,140 1,708,347 2,846,740
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 722,423 1,030,926 837,352 825,898 1,946,840
I. Nợ ngắn hạn 468,154 608,065 442,792 445,349 1,398,743
1. Vay và nợ ngắn 89,633 118,098 112,870 106,916 115,811
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 247,871 322,470 187,130 214,587 1,138,964
4. Người mua trả tiền trước 51 165 936 144 3,795
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7,950 36,368 6,479 7,147 6,460
6. Phải trả người lao động 43,445 47,632 31,999 31,831 37,422
7. Chi phí phải trả 7,676 11,493 40,678 13,716 12,612
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 1,628 2,041 2,222 1,935 2,059
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 54,605 56,124 43,785 60,302 71,430
II. Nợ dài hạn 254,269 422,861 394,561 380,549 548,098
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 243,620 404,587 380,897 357,207 520,717
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 10,650 18,273 13,663 23,342 27,381
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 812,123 839,735 852,788 882,449 899,900
I. Vốn chủ sở hữu 812,123 839,735 852,788 882,449 899,900
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 557,994 613,793 613,793 613,793 613,793
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 137,610 137,610 137,610 137,610 137,610
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 116,519 88,333 101,385 131,046 148,497
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 7,279 5,924 2,199 1,936 10,190
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,534,546 1,870,661 1,690,140 1,708,347 2,846,740