単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 36,183 38,955 34,538 16,290 37,044
2. Điều chỉnh cho các khoản 53,059 41,112 34,181 8,997 71,051
- Khấu hao TSCĐ 29,808 29,810 31,799 37,932 40,488
- Các khoản dự phòng 9,549 23,593 9,143 -16,948 23,198
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 1,588 45 -1,391 719 2,480
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư 4,593 -18,233 -17,422 -15,342 -2,670
- Lãi tiền gửi
- Thu nhập lãi
- Chi phí lãi vay 7,521 5,896 12,052 2,636 7,555
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 89,241 80,067 68,719 25,287 108,095
- Tăng, giảm các khoản phải thu -30,113 52,054 -50,410 32,379 -44,207
- Tăng, giảm hàng tồn kho 17,545 -14,747 3,702 278 10,153
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 85,771 -94,134 100,426 -143,622 -11,753
- Tăng giảm chi phí trả trước 1,674 886 -4,482 3,474 -3,877
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
- Tiền lãi vay phải trả -2,752 -16,980 -11,527 -3,425 -8,119
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -4,158 -3,115 -10,757 -4,078 -6,497
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 2 32 311
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -18,087 15,449 -1,890 -5,476 -1,173
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 139,122 19,480 93,812 -94,872 42,622
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -118 -302,681 7,524
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 25
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -60,000 -90,000 -128,000 -14,000 -67,000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 25,000 25,000 83,000 85,000 105,000
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
6. Chi đầu tư ngắn hạn
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
9. Lãi tiền gửi đã thu
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 4,744 9,303 14,531 6,912 3,495
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -30,256 -55,791 -333,150 85,436 41,495
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 204,400
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -38,603 -14,208 -14,029 -29,663 -29,663
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -38,603 -14,208 190,371 -29,663 -29,663
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 70,264 -50,518 -48,967 -39,099 54,453
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 182,200 252,641 217,252 168,558 129,190
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 177 128 273 -33 -208
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 252,641 202,252 168,558 129,426 183,436