I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
36,183
|
38,955
|
34,538
|
16,290
|
37,044
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
53,059
|
41,112
|
34,181
|
8,997
|
71,051
|
- Khấu hao TSCĐ
|
29,808
|
29,810
|
31,799
|
37,932
|
40,488
|
- Các khoản dự phòng
|
9,549
|
23,593
|
9,143
|
-16,948
|
23,198
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
1,588
|
45
|
-1,391
|
719
|
2,480
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
4,593
|
-18,233
|
-17,422
|
-15,342
|
-2,670
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
7,521
|
5,896
|
12,052
|
2,636
|
7,555
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
89,241
|
80,067
|
68,719
|
25,287
|
108,095
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-30,113
|
52,054
|
-50,410
|
32,379
|
-44,207
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
17,545
|
-14,747
|
3,702
|
278
|
10,153
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
85,771
|
-94,134
|
100,426
|
-143,622
|
-11,753
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
1,674
|
886
|
-4,482
|
3,474
|
-3,877
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-2,752
|
-16,980
|
-11,527
|
-3,425
|
-8,119
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-4,158
|
-3,115
|
-10,757
|
-4,078
|
-6,497
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
2
|
32
|
311
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-18,087
|
15,449
|
-1,890
|
-5,476
|
-1,173
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
139,122
|
19,480
|
93,812
|
-94,872
|
42,622
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
-118
|
-302,681
|
7,524
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
25
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-60,000
|
-90,000
|
-128,000
|
-14,000
|
-67,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
25,000
|
25,000
|
83,000
|
85,000
|
105,000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
4,744
|
9,303
|
14,531
|
6,912
|
3,495
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-30,256
|
-55,791
|
-333,150
|
85,436
|
41,495
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
204,400
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-38,603
|
-14,208
|
-14,029
|
-29,663
|
-29,663
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-38,603
|
-14,208
|
190,371
|
-29,663
|
-29,663
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
70,264
|
-50,518
|
-48,967
|
-39,099
|
54,453
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
182,200
|
252,641
|
217,252
|
168,558
|
129,190
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
177
|
128
|
273
|
-33
|
-208
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
252,641
|
202,252
|
168,558
|
129,426
|
183,436
|