単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 394,824 542,291 507,087 653,888 626,699
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 78,805 139,578 89,625 182,200 129,190
1. Tiền 28,805 9,578 49,625 75,200 53,750
2. Các khoản tương đương tiền 50,000 130,000 40,000 107,000 75,440
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 177,500 153,000 188,000 108,000 167,000
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 91,761 191,106 142,171 255,588 192,676
1. Phải thu khách hàng 86,428 178,619 133,782 226,841 171,126
2. Trả trước cho người bán 2,031 8,411 2,089 10,200 4,926
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 3,302 4,076 6,301 18,546 16,624
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 13,674 21,935 26,752 47,334 40,556
1. Hàng tồn kho 13,674 21,935 26,752 47,334 40,556
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 33,084 36,673 60,539 60,766 97,277
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,209 4,240 4,400 4,772 5,361
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 30,876 32,432 56,138 55,994 91,916
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 482,422 756,499 986,856 867,638 1,065,596
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,080 1,328 1,333 1,504 1,559
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 1,080 1,328 1,333 1,504 1,559
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 481,342 755,171 982,922 864,462 1,059,882
1. Tài sản cố định hữu hình 481,342 755,171 982,922 864,268 1,059,754
- Nguyên giá 810,148 1,146,849 1,467,959 1,468,398 1,793,167
- Giá trị hao mòn lũy kế -328,806 -391,678 -485,038 -604,130 -733,413
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 194 128
- Nguyên giá 436 436 436 636 636
- Giá trị hao mòn lũy kế -436 -436 -436 -441 -508
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 0 0 2,602 1,672 4,037
1. Chi phí trả trước dài hạn 0 0 2,602 1,672 1,093
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 2,944
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 877,247 1,298,790 1,493,943 1,521,526 1,692,295
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 415,516 641,219 758,113 762,492 839,475
I. Nợ ngắn hạn 231,694 329,159 329,482 461,174 444,915
1. Vay và nợ ngắn 57,241 89,455 123,976 88,591 112,870
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 98,614 156,693 133,806 271,336 189,258
4. Người mua trả tiền trước 290 17 217 19,711 936
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,282 2,149 12,271 4,424 6,474
6. Phải trả người lao động 19,584 24,868 17,191 27,456 31,999
7. Chi phí phải trả 4,894 8,459 10,848 4,707 40,678
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 10,726 1,191 977 1,970 2,222
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 33,881 33,284 11,529 32,938 43,785
II. Nợ dài hạn 183,822 312,060 428,632 301,318 394,561
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 179,303 309,621 410,270 295,831 380,897
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 4,519 2,439 18,362 5,488 13,663
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 461,730 657,571 735,829 759,033 852,820
I. Vốn chủ sở hữu 461,730 657,571 735,829 759,033 852,820
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 360,000 557,994 557,994 557,994 613,793
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 1,710 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 39,108 39,108 39,108 113,897 137,610
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 1,710 1,710 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 60,913 58,759 137,018 87,142 101,418
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,384 991 1,226 2,656 2,199
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 877,247 1,298,790 1,493,943 1,521,526 1,692,295