Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1,547,235
|
1,631,605
|
1,844,793
|
1,765,168
|
2,247,004
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
1,547,235
|
1,631,605
|
1,844,793
|
1,765,168
|
2,247,004
|
Giá vốn hàng bán
|
1,438,398
|
1,525,745
|
1,679,058
|
1,611,165
|
2,056,566
|
Lợi nhuận gộp
|
108,837
|
105,859
|
165,735
|
154,003
|
190,438
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
14,532
|
13,734
|
20,156
|
22,330
|
28,388
|
Chi phí tài chính
|
9,565
|
9,900
|
36,249
|
39,378
|
36,902
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
9,314
|
9,243
|
26,549
|
35,523
|
28,105
|
Chi phí bán hàng
|
7,214
|
5,166
|
4,749
|
4,766
|
5,526
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
37,272
|
36,846
|
52,332
|
50,208
|
68,709
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
69,318
|
67,681
|
92,561
|
81,983
|
107,689
|
Thu nhập khác
|
6,585
|
2,644
|
13,749
|
23,830
|
19,359
|
Chi phí khác
|
725
|
14
|
3,673
|
8
|
986
|
Lợi nhuận khác
|
5,860
|
2,630
|
10,076
|
23,821
|
18,373
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
75,178
|
70,311
|
102,637
|
105,804
|
126,062
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
15,133
|
14,265
|
20,757
|
21,043
|
28,370
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-2,944
|
Chi phí thuế TNDN
|
15,133
|
14,265
|
20,757
|
21,043
|
25,426
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
60,045
|
56,046
|
81,880
|
84,760
|
100,636
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
60,045
|
56,046
|
81,880
|
84,760
|
100,636
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|